Sổ tay công trình sư kết cấu nhà công nghiệp
Nội dung tài liệu gồm 14 chương: Đặc điểm nhà công nghiệp, thiết kế mặt bằng, mặt cắt, mặt đứng, tiêu định đường trục định vị nhà xưởng, thiết kế gian sinh hoạt, tường vây, cấu tạo các loại cửa, cấu tạo mái, cấu tạo nhà xưởng ke...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Xây dựng
2017
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02075nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_49343 | ||
008 | 180912b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 2360 |d 2360 | ||
020 | |a 9786048221911 |c 180000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 690.1 |b Đ302 |
100 | 1 | |a Lê Mục Đích | |
245 | 1 | 0 | |a Sổ tay công trình sư kết cấu nhà công nghiệp |c Lê Mục Đích |
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2017 | ||
300 | |a 366 tr. |b minh họa |c 27cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung tài liệu gồm 14 chương: Đặc điểm nhà công nghiệp, thiết kế mặt bằng, mặt cắt, mặt đứng, tiêu định đường trục định vị nhà xưởng, thiết kế gian sinh hoạt, tường vây, cấu tạo các loại cửa, cấu tạo mái, cấu tạo nhà xưởng kết cấu thép và thiết kế xây dựng nhà xưởng cao tầng,... Đặc biệt đã gia tăng phần kinh tế đồ án, một khâu trọng yếu quyết định hiệu quả đầu mà ta đang rất quan tâm học tập. | |
653 | |a Kỹ thuật Công trình xây dựng | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 690_100000000000000_Đ302 |7 0 |9 13627 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-12 |o 690.1 Đ302 |p MD.12848 |r 2018-09-12 |v 180000.00 |w 2018-09-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 690_100000000000000_Đ302 |7 0 |9 13628 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-12 |l 1 |o 690.1 Đ302 |p MD.12849 |q 2022-02-26 |r 2022-02-11 |s 2022-02-11 |v 180000.00 |w 2018-09-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 690_100000000000000_Đ302 |7 0 |9 13629 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-12 |o 690.1 Đ302 |p MD.12850 |r 2018-09-12 |v 180000.00 |w 2018-09-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 690_100000000000000_Đ302 |7 0 |9 13630 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-12 |o 690.1 Đ302 |p MD.12851 |r 2018-09-12 |v 180000.00 |w 2018-09-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 690_100000000000000_Đ302 |7 0 |9 13631 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-12 |o 690.1 Đ302 |p MD.12852 |r 2018-09-12 |v 180000.00 |w 2018-09-12 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |