Hình thái học đô thị

Nội dung gồm 2 nội dung cơ bản: Phần thứ nhất là Hình thái học đô thị đại cương và phần thứhai là Hình thái học đô thị ứng dụng. - Phần thứ nhất: tác giả trình bày 7 nội dung cơ bản bao gồm: Đô thị và Hình thái học đô thị; Các yếu tố...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Doãn Minh Khôi
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Xây dựng 2017
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 04641nam a22004217a 4500
001 NCT_49363
008 180912b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 2361  |d 2361 
020 |a 9786048222260  |c 125000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 711  |b Kh452 
100 1 |a Doãn Minh Khôi 
245 1 0 |a Hình thái học đô thị  |c Doãn Minh Khôi 
260 |a H.  |b Xây dựng  |c 2017 
300 |a 228tr.  |b minh họa  |c 27cm 
520 3 |a Nội dung gồm 2 nội dung cơ bản: Phần thứ nhất là Hình thái học đô thị đại cương và phần thứhai là Hình thái học đô thị ứng dụng. - Phần thứ nhất: tác giả trình bày 7 nội dung cơ bản bao gồm: Đô thị và Hình thái học đô thị; Các yếu tố tác động tới biến đổi hình thái đô thị; Đại hình thái đô thị; Cấu trúc hình thái và quy hoạch đô thị; Hình thái Thửa - ô - lô mảnh; Cấu trúc hình thái và kiến trúc xây dựng; Các yếu tố cấu thành hình thái không gian đô thị. - Phần thứ hai: nghiên cứu về hình thái đô thị của 6 đô thị bao gồm: Các đô thị lớn (Hà Nội, TPHCM); Các đô thị có giá trị văn hóa lịch sử (Huế, Đà Lạt) và Các đô thị biển (Đà Nẵng, Vũng Tàu). 
653 |a Kiến trúc 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 711_000000000000000_KH452  |7 0  |9 13632  |a 000001  |b 000001  |d 2018-09-12  |o 711 Kh452  |p MD.12868  |r 2018-09-12  |v 125000.00  |w 2018-09-12  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 711_000000000000000_KH452  |7 0  |9 13633  |a 000001  |b 000001  |d 2018-09-12  |o 711 Kh452  |p MD.12869  |r 2018-09-12  |v 125000.00  |w 2018-09-12  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 711_000000000000000_KH452  |7 0  |9 13634  |a 000001  |b 000001  |d 2018-09-12  |o 711 Kh452  |p MD.12870  |r 2018-09-12  |v 125000.00  |w 2018-09-12  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 711_000000000000000_KH452  |7 0  |9 13635  |a 000001  |b 000001  |d 2018-09-12  |o 711 Kh452  |p MD.12871  |r 2018-09-12  |v 125000.00  |w 2018-09-12  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 711_000000000000000_KH452  |7 0  |9 13636  |a 000001  |b 000001  |d 2018-09-12  |o 711 Kh452  |p MD.12872  |r 2018-09-12  |v 125000.00  |w 2018-09-12  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 711_000000000000000_KH452  |7 0  |9 13637  |a 000001  |b 000001  |d 2018-09-12  |o 711 Kh452  |p MD.12873  |r 2018-09-12  |v 125000.00  |w 2018-09-12  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 711_000000000000000_KH452  |7 0  |9 13638  |a 000001  |b 000001  |d 2018-09-12  |o 711 Kh452  |p MD.12874  |r 2018-09-12  |v 125000.00  |w 2018-09-12  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 711_000000000000000_KH452  |7 0  |9 13639  |a 000001  |b 000001  |d 2018-09-12  |o 711 Kh452  |p MD.12875  |r 2018-09-12  |v 125000.00  |w 2018-09-12  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 711_000000000000000_KH452  |7 0  |9 13640  |a 000001  |b 000001  |d 2018-09-12  |o 711 Kh452  |p MD.12876  |r 2018-09-12  |v 125000.00  |w 2018-09-12  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 711_000000000000000_KH452  |7 0  |9 13641  |a 000001  |b 000001  |d 2018-09-12  |o 711 Kh452  |p MD.12877  |r 2018-09-12  |v 125000.00  |w 2018-09-12  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 711_000000000000000_KH452  |7 0  |9 16660  |a 000001  |b 000001  |d 2019-04-18  |o 711 Kh452  |p MD.15387  |r 2019-04-18  |v 125000.00  |w 2019-04-18  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 711_000000000000000_KH452  |7 0  |9 16661  |a 000001  |b 000001  |d 2019-04-18  |o 711 Kh452  |p MD.15388  |r 2019-04-18  |v 125000.00  |w 2019-04-18  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 711_000000000000000_KH452  |7 0  |9 16662  |a 000001  |b 000001  |d 2019-04-18  |o 711 Kh452  |p MD.15389  |r 2019-04-18  |v 125000.00  |w 2019-04-18  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 711_000000000000000_KH452  |7 0  |9 16663  |a 000001  |b 000001  |d 2019-04-18  |o 711 Kh452  |p MD.15390  |r 2019-04-18  |v 125000.00  |w 2019-04-18  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 711_000000000000000_KH452  |7 0  |9 16664  |a 000001  |b 000001  |d 2019-04-18  |o 711 Kh452  |p MD.15391  |r 2019-04-18  |v 125000.00  |w 2019-04-18  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 711_000000000000000_KH452  |7 0  |9 16665  |a 000001  |b 000001  |d 2019-04-18  |o 711 Kh452  |p MD.15392  |r 2019-04-18  |v 125000.00  |w 2019-04-18  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 711_000000000000000_KH452  |7 0  |9 16666  |a 000001  |b 000001  |d 2019-04-18  |o 711 Kh452  |p MD.15393  |r 2019-04-18  |v 125000.00  |w 2019-04-18  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 711_000000000000000_KH452  |7 0  |9 16667  |a 000001  |b 000001  |d 2019-04-18  |o 711 Kh452  |p MD.15394  |r 2019-04-18  |v 125000.00  |w 2019-04-18  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 711_000000000000000_KH452  |7 0  |9 16668  |a 000001  |b 000001  |d 2019-04-18  |o 711 Kh452  |p MD.15395  |r 2019-04-18  |v 125000.00  |w 2019-04-18  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 711_000000000000000_KH452  |7 0  |9 16669  |a 000001  |b 000001  |d 2019-04-18  |o 711 Kh452  |p MD.15386  |r 2019-04-18  |v 125000.00  |w 2019-04-18  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ