Tiêu chuẩn đóng và ép cọc - cọc khoan nhồi thi công và nghiệm thu : TCVN 9394:2012, TCVN 9395:2012

"Giới thiệu nội dung tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 9394:2012 và TCVN 9395:2012 áp dụng trong thi công và nghiệm thu hoạt động đóng, ép cọc, cọc khoan nhồi ở các công trình xây dựng, giao thông, thuỷ lợi"

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Xây dựng 2017
Loạt:Tiêu chuẩn quốc gia
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 01755nam a22002417a 4500
001 NCT_49592
008 180912b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 2371  |d 2371 
020 |a 978604822.358  |c 52000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 624.1502185  |b T309C 
245 0 0 |a Tiêu chuẩn đóng và ép cọc - cọc khoan nhồi thi công và nghiệm thu :   |b TCVN 9394:2012, TCVN 9395:2012 
260 |a H.  |b Xây dựng  |c 2017 
300 |a 57 tr.  |b bảng  |c 31cm 
490 |a Tiêu chuẩn quốc gia 
520 3 |a "Giới thiệu nội dung tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 9394:2012 và TCVN 9395:2012 áp dụng trong thi công và nghiệm thu hoạt động đóng, ép cọc, cọc khoan nhồi ở các công trình xây dựng, giao thông, thuỷ lợi" 
653 |a kỹ thuật công trình xây dựng 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_150218500000000_T309C  |7 0  |9 13692  |a 000001  |b 000001  |d 2018-09-12  |l 1  |o 624.1502185 T309C  |p MD.13069  |r 2021-04-03  |s 2021-03-27  |v 52000.00  |w 2018-09-12  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_150218500000000_T309C  |7 0  |9 13693  |a 000001  |b 000001  |d 2018-09-12  |o 624.1502185 T309C  |p MD.13070  |r 2018-09-12  |v 52000.00  |w 2018-09-12  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_150218500000000_T309C  |7 0  |9 13694  |a 000001  |b 000001  |d 2018-09-12  |o 624.1502185 T309C  |p MD.13071  |r 2018-09-12  |v 52000.00  |w 2018-09-12  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_150218500000000_T309C  |7 0  |9 13695  |a 000001  |b 000001  |d 2018-09-12  |o 624.1502185 T309C  |p MD.13072  |r 2018-09-12  |v 52000.00  |w 2018-09-12  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_150218500000000_T309C  |7 0  |9 13696  |a 000001  |b 000001  |d 2018-09-12  |o 624.1502185 T309C  |p MD.13073  |r 2018-09-12  |v 52000.00  |w 2018-09-12  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ