|
|
|
|
LEADER |
00736nam a22001697a 4500 |
001 |
NCT_49612 |
008 |
180912b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 2372
|d 2372
|
020 |
|
|
|a 9786048221171
|c 498000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 690.0212
|b Đ312M
|
245 |
1 |
0 |
|a Định mức dự toán xây dựng công trình :
|b Phần xây dựng
|c Bộ Xây Dựng
|
260 |
|
|
|a H.
|b Xây dựng
|c 2017
|
300 |
|
|
|a 800 tr.
|b bảng
|c 31cm
|
653 |
|
|
|a Kỹ thuật công trình xây dựng
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 690_021200000000000_Đ312M
|7 0
|9 13697
|a 000001
|b 000001
|d 2018-09-12
|o 690.0212 Đ312M
|p MD.13028
|r 2018-09-12
|v 498000.00
|w 2018-09-12
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|