Định giá sản phẩm xây dựng

Nội dung tài liệu được viết dựa trên cơ sở nghiên cứu hệ thống văn bản pháp quy của Nhà nước và một số tài liệu tham khảo có liên quan nhằm giúp cho bạn đọc xác định giá của một sản phẩm xây dựng thông qua việc xác định: Tổng mức đa...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Phạm Thị Trang
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Xây dựng 2017
Phiên bản:Tái bản có chỉnh sửa, bổ sung
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 01970nam a22002537a 4500
001 NCT_49795
008 180912b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 2380  |d 2380 
020 |a 9786048219406  |c 70000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 338.45624  |b Tr106 
100 1 |a Phạm Thị Trang 
245 1 0 |a Định giá sản phẩm xây dựng  |c Phạm Thị Trang 
250 |a Tái bản có chỉnh sửa, bổ sung 
260 |a H.  |b Xây dựng  |c 2017 
300 |a 125tr.  |c 27cm 
520 3 |a Nội dung tài liệu được viết dựa trên cơ sở nghiên cứu hệ thống văn bản pháp quy của Nhà nước và một số tài liệu tham khảo có liên quan nhằm giúp cho bạn đọc xác định giá của một sản phẩm xây dựng thông qua việc xác định: Tổng mức đầu tư, Dự toán xây dựng, Dự toán gói thầu xây dựng, Dự toán chi phí xây dựng và Giá dự thầu xây dựng... 
653 |a Kỹ thuật Công trình Xây dựng 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 338_456240000000000_TR106  |7 0  |9 13738  |a 000001  |b 000001  |d 2018-09-12  |o 338.45624 Tr106  |p MD.13018  |r 2018-09-12  |v 70000.00  |w 2018-09-12  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 338_456240000000000_TR106  |7 0  |9 13739  |a 000001  |b 000001  |d 2018-09-12  |o 338.45624 Tr106  |p MD.13019  |r 2018-09-12  |v 70000.00  |w 2018-09-12  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 338_456240000000000_TR106  |7 0  |9 13740  |a 000001  |b 000001  |d 2018-09-12  |o 338.45624 Tr106  |p MD.13020  |r 2018-09-12  |v 70000.00  |w 2018-09-12  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 338_456240000000000_TR106  |7 0  |9 13741  |a 000001  |b 000001  |d 2018-09-12  |o 338.45624 Tr106  |p MD.13021  |r 2018-09-12  |v 70000.00  |w 2018-09-12  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 338_456240000000000_TR106  |7 0  |9 13742  |a 000001  |b 000001  |d 2018-09-12  |o 338.45624 Tr106  |p MD.13022  |r 2018-09-12  |v 70000.00  |w 2018-09-12  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ