Cơ sở đo lường và lý thuyết điều khiển tự động quá trình công nghệ= Fundamental of Process Measurement & Control Theory
Nội dung sách tập trung giới thiệu các phương pháp: mô tả toán học hệ thống, khảo sát tính ổn định hệ điều khiển tuyến tính, thiết kế bộ điều khiển PID, chiến lược điều khiển quá trình cũng như tiếp cận đối tượng điều khiển phi...
Na minha lista:
| Autor principal: | |
|---|---|
| Outros Autores: | , |
| Formato: | Livro |
| Idioma: | Vietnamese |
| Publicado em: |
H.
Bách Khoa Hà Nội
2018
|
| coleção: | Tủ sách ngành Công nghệ Sinh học và Công nghệ Thực phẩm
|
| Assuntos: | |
| Tags: |
Adicionar Tag
Sem tags, seja o primeiro a adicionar uma tag!
|
| Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
|---|
| LEADER | 02002nam a22002417a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | NCT_4_001591 | ||
| 008 | 231003b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
| 999 | |c 7940 |d 7940 | ||
| 020 | |a 9786049504525 |c 135000 | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 629.8 |b H507 |
| 100 | 1 | |a Nguyễn Minh Hệ | |
| 245 | 1 | 0 | |a Cơ sở đo lường và lý thuyết điều khiển tự động quá trình công nghệ= |b Fundamental of Process Measurement & Control Theory |c Nguyễn Minh Hệ, Nguyễn Đức Trung, Phan Minh Thụy |
| 260 | |a H. |b Bách Khoa Hà Nội |c 2018 | ||
| 300 | |a 320tr. |b hình vẻ, bảng |c 24 cm | ||
| 490 | |a Tủ sách ngành Công nghệ Sinh học và Công nghệ Thực phẩm | ||
| 520 | 3 | |a Nội dung sách tập trung giới thiệu các phương pháp: mô tả toán học hệ thống, khảo sát tính ổn định hệ điều khiển tuyến tính, thiết kế bộ điều khiển PID, chiến lược điều khiển quá trình cũng như tiếp cận đối tượng điều khiển phi tuyến tính trong thực tế cũng như những khái niệm về các hệ thống điều khiển mờ (FCS: Fuzzy Control System), hệ điều khiển dựa trên cấu trúc mạng nơrơn nhận tạo (Neural Netword), hệ điều khiển dự báo dựa trên mô hình (MPC: Model Predictive Control). | |
| 653 | |a Công nghệ Thực phẩm | ||
| 700 | 1 | |a Nguyễn Đức Trung | |
| 700 | 1 | |a Phan Minh Thụy | |
| 942 | |2 ddc |c BK | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_800000000000000_H507 |7 0 |9 28227 |a 000001 |b 000001 |d 2023-10-03 |o 629.8 H507 |p MD.22005 |r 2023-10-03 |v 135000.00 |w 2023-10-03 |y BK | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_800000000000000_H507 |7 0 |9 28229 |a 000001 |b 000001 |d 2023-10-03 |o 629.8 H507 |p MD.22004 |r 2023-10-03 |v 135000.00 |w 2023-10-03 |y BK | ||
| 980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ | ||


