Lý thuyết trò chơi ứng dụng trong cuộc sống thường ngày = Rock, paper, scissors
Nội dung sách đề cập đến những điều đang diễn ra phía sau những cuộc đối đầu, những lời hứa không thành và những trò bịp đơn giản mà chúng ta vấn thường gặp. Cung cấp những chiến lược tốt nhất để áp dụng trong các tình huống cạnh...
保存先:
| 第一著者: | |
|---|---|
| その他の著者: | |
| フォーマット: | 図書 |
| 言語: | Vietnamese |
| 出版事項: |
H.
Công thương
2024
|
| 主題: | |
| タグ: |
タグ追加
タグなし, このレコードへの初めてのタグを付けませんか!
|
| Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
|---|
| LEADER | 01861nam a22002537a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | NCT_4_010948 | ||
| 008 | 240618b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
| 999 | |c 8500 |d 8500 | ||
| 020 | |a 9786044813882 |c 139000 | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 519.3 |b F533 |
| 100 | 1 | |a Fisher, Len | |
| 245 | 1 | 0 | |a Lý thuyết trò chơi ứng dụng trong cuộc sống thường ngày = |b Rock, paper, scissors |c Len Fisher; Khánh Trang (dịch) |
| 260 | |a H. |b Công thương |c 2024 | ||
| 300 | |a 279 tr. |c 21cm | ||
| 520 | 3 | |a Nội dung sách đề cập đến những điều đang diễn ra phía sau những cuộc đối đầu, những lời hứa không thành và những trò bịp đơn giản mà chúng ta vấn thường gặp. Cung cấp những chiến lược tốt nhất để áp dụng trong các tình huống cạnh tranh hay xung đột. | |
| 653 | |a Tham khảo | ||
| 700 | 0 | |a Khánh Trang |e Dịch | |
| 942 | |2 ddc |c BK | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_300000000000000_F533 |7 0 |9 29189 |a 000001 |b 000001 |d 2024-06-18 |o 519.3 F533 |p TK.04387 |r 2024-06-18 |v 139000.00 |w 2024-06-18 |y BK | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_300000000000000_F533 |7 0 |9 29190 |a 000001 |b 000001 |d 2024-06-18 |l 1 |o 519.3 F533 |p TK.04388 |r 2024-10-30 |s 2024-10-23 |v 139000.00 |w 2024-06-18 |y BK | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_300000000000000_F533 |7 0 |9 29191 |a 000001 |b 000001 |d 2024-06-18 |l 1 |m 1 |o 519.3 F533 |p TK.04389 |r 2025-04-22 |s 2025-04-10 |v 139000.00 |w 2024-06-18 |y BK | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_300000000000000_F533 |7 0 |9 29192 |a 000001 |b 000001 |d 2024-06-18 |o 519.3 F533 |p TK.04390 |r 2024-06-18 |v 139000.00 |w 2024-06-18 |y BK | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_300000000000000_F533 |7 0 |9 29193 |a 000001 |b 000001 |d 2024-06-18 |o 519.3 F533 |p TK.04391 |r 2024-06-18 |v 139000.00 |w 2024-06-18 |y BK | ||
| 980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ | ||


