Nhập môn lý thuyết tối ưu
Nội dung sách trình bày một số kiến thức về bài toán tối ưu; Tập lồi; Hàm lồi và hàm lồi suy rộng; Tính chất tập nghiệm, điều kiện tối ưu và đối ngẫu; Quy hoạch lõm.
Tallennettuna:
| Päätekijä: | |
|---|---|
| Muut tekijät: | |
| Aineistotyyppi: | Kirja |
| Kieli: | Vietnamese |
| Julkaistu: |
H.
Bách khoa Hà Nội
2021
|
| Aiheet: | |
| Tagit: |
Lisää tagi
Ei tageja, Lisää ensimmäinen tagi!
|
| Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
|---|
| LEADER | 02509nam a22003137a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | NCT_4_013679 | ||
| 008 | 241016b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
| 999 | |c 8645 |d 8645 | ||
| 020 | |a 9786043162288 |c 140000 | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 519.60711 |b K310 |
| 100 | 1 | |a Nguyễn Thị Bạch Kim | |
| 245 | 1 | 0 | |a Nhập môn lý thuyết tối ưu |c Nguyễn Thị Bạch Kim, Lê Quang Thuỷ |
| 260 | |a H. |b Bách khoa Hà Nội |c 2021 | ||
| 300 | |a vi, 218 tr. |b Minh hoạ |c 24cm | ||
| 520 | 3 | |a Nội dung sách trình bày một số kiến thức về bài toán tối ưu; Tập lồi; Hàm lồi và hàm lồi suy rộng; Tính chất tập nghiệm, điều kiện tối ưu và đối ngẫu; Quy hoạch lõm. | |
| 653 | |a Công nghệ thông tin | ||
| 700 | 1 | |a Lê Quang Thuỷ | |
| 942 | |2 ddc |c BK | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_607110000000000_K310 |7 0 |9 29673 |a 000001 |b 000001 |d 2024-10-17 |o 519.60711 K310 |p MD.23031 |r 2024-10-17 |v 140000.00 |w 2024-10-17 |y BK | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_607110000000000_K310 |7 0 |9 29674 |a 000001 |b 000001 |d 2024-10-17 |o 519.60711 K310 |p MD.23032 |r 2024-10-17 |v 140000.00 |w 2024-10-17 |y BK | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_607110000000000_K310 |7 0 |9 29675 |a 000001 |b 000001 |d 2024-10-17 |o 519.60711 K310 |p MD.23033 |r 2024-10-17 |v 140000.00 |w 2024-10-17 |y BK | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_607110000000000_K310 |7 0 |9 29676 |a 000001 |b 000001 |d 2024-10-17 |o 519.60711 K310 |p MD.23034 |r 2024-10-17 |v 140000.00 |w 2024-10-17 |y BK | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_607110000000000_K310 |7 0 |9 29677 |a 000001 |b 000001 |d 2024-10-17 |o 519.60711 K310 |p MD.23035 |r 2024-10-17 |v 140000.00 |w 2024-10-17 |y BK | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_607110000000000_K310 |7 0 |9 29678 |a 000001 |b 000001 |d 2024-10-17 |o 519.60711 K310 |p MD.23036 |r 2024-10-17 |v 140000.00 |w 2024-10-17 |y BK | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_607110000000000_K310 |7 0 |9 29679 |a 000001 |b 000001 |d 2024-10-17 |o 519.60711 K310 |p MD.23037 |r 2024-10-17 |v 140000.00 |w 2024-10-17 |y BK | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_607110000000000_K310 |7 0 |9 29680 |a 000001 |b 000001 |d 2024-10-17 |o 519.60711 K310 |p MD.23038 |r 2024-10-17 |v 140000.00 |w 2024-10-17 |y BK | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_607110000000000_K310 |7 0 |9 29681 |a 000001 |b 000001 |d 2024-10-17 |o 519.60711 K310 |p MD.23039 |r 2024-10-17 |v 140000.00 |w 2024-10-17 |y BK | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_607110000000000_K310 |7 0 |9 29682 |a 000001 |b 000001 |d 2024-10-17 |o 519.60711 K310 |p MD.23040 |r 2024-10-17 |v 140000.00 |w 2024-10-17 |y BK | ||
| 980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ | ||


