Sổ tay hướng dẫn thiết lập mục tiêu và đánh giá kết quả trong can thiệp điều dưỡng : Dành cho sinh viên và nhân viên y tế khối ngành Điều dưỡng - Kỹ thuật Y học Tập 2
Nội dung sách hướng dẫn cách thiết lập mục tiêu và đánh giá kết quả can thiệp điều dưỡng về các hành vi sức khoẻ, sức khoẻ nhận được, sức khoẻ gia đình và sức khoẻ công đồng, giúp điều dưỡng nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân...
Gorde:
| Egile nagusia: | |
|---|---|
| Beste egile batzuk: | , , , |
| Formatua: | Liburua |
| Hizkuntza: | Vietnamese |
| Argitaratua: |
H.
Y học
2025
|
| Gaiak: | |
| Etiketak: |
Etiketa erantsi
Etiketarik gabe, Izan zaitez lehena erregistro honi etiketa jartzen!
|
| Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
|---|
| LEADER | 02380nam a22002897a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | NCT_4_026168 | ||
| 008 | 250911b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
| 999 | |c 9292 |d 9292 | ||
| 020 | |a 9786046672494 |c 665000 | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 610.73 |b B112/T.2 |
| 100 | 1 | |a Nguyễn Hoàng Bắc |e Chủ biên | |
| 245 | 1 | 0 | |a Sổ tay hướng dẫn thiết lập mục tiêu và đánh giá kết quả trong can thiệp điều dưỡng : |b Dành cho sinh viên và nhân viên y tế khối ngành Điều dưỡng - Kỹ thuật Y học |n Tập 2 |c Nguyễn Hoàng Bắc, Trần Thuỵ Khánh Linh, Nguyễn Thị Hồng Minh (Chủ biên) ; Phan Thị Trường An, Trần Thành Ân... (Biên soạn) |
| 260 | |a H. |b Y học |c 2025 | ||
| 300 | |a xvi, 399 tr. |b Minh họa |c 27 cm | ||
| 500 | |a ĐTTS ghi: Bệnh viện Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | ||
| 520 | 3 | |a Nội dung sách hướng dẫn cách thiết lập mục tiêu và đánh giá kết quả can thiệp điều dưỡng về các hành vi sức khoẻ, sức khoẻ nhận được, sức khoẻ gia đình và sức khoẻ công đồng, giúp điều dưỡng nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân | |
| 653 | |a Điều dưỡng | ||
| 700 | 1 | |a Trần Thuỵ Khánh Linh |e Chủ biên | |
| 700 | 1 | |a Nguyễn Thị Hồng Minh |e Chủ biên | |
| 700 | 1 | |a Phan Thị Trường An |e Biên soạn | |
| 700 | 1 | |a Trần Thành Ân |e Biên soạn | |
| 942 | |2 ddc |c BK | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_B112_T_2 |7 0 |9 31419 |a 000001 |b 000001 |d 2025-09-19 |o 610.73 B112/T.2 |p MD.24437 |r 2025-09-19 |v 665000.00 |w 2025-09-19 |y BK | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_B112_T_2 |7 0 |9 31420 |a 000001 |b 000001 |d 2025-09-19 |o 610.73 B112/T.2 |p MD.24438 |r 2025-09-19 |v 665000.00 |w 2025-09-19 |y BK | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_B112_T_2 |7 0 |9 31421 |a 000001 |b 000001 |d 2025-09-19 |o 610.73 B112/T.2 |p MD.24439 |r 2025-09-19 |v 665000.00 |w 2025-09-19 |y BK | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_730000000000000_B112_T_2 |7 0 |9 31422 |a 000001 |b 000001 |d 2025-09-19 |o 610.73 B112/T.2 |p MD.24440 |r 2025-09-19 |v 665000.00 |w 2025-09-19 |y BK |z Đã bàn giao về Khoa Điều dưỡng | ||
| 980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ | ||


