Hệ thống quan trắc cầu dây văng và cầu dây võng
Tổng quan về công nghệ quan trắc cầu trên thế giới và ở Việt Nam cùng phương pháp đo đạc, quan trắc. Quan trắc trong các giai đoạn thi công và khai thác cầu. Thiết kế hệ thống quan trắc cầu. Lựa chọn các thiết bị đo đạc, quan trắc, hệ thô...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Xây dựng
2017
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01982nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_50008 | ||
008 | 180913b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 2390 |d 2390 | ||
020 | |a 9786048221133 |c 113000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 624.238 |b Tr513 |
100 | 1 | |a Nguyễn Việt Trung | |
245 | 1 | 0 | |a Hệ thống quan trắc cầu dây văng và cầu dây võng |c Nguyễn Việt Trung, Bùi Xuân Học |
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2017 | ||
300 | |a 218tr. |b minh họa |c 27cm | ||
520 | 3 | |a Tổng quan về công nghệ quan trắc cầu trên thế giới và ở Việt Nam cùng phương pháp đo đạc, quan trắc. Quan trắc trong các giai đoạn thi công và khai thác cầu. Thiết kế hệ thống quan trắc cầu. Lựa chọn các thiết bị đo đạc, quan trắc, hệ thống thu thập, truyền và quản lý dữ liệu quan trắc. Cơ sở phân tích dữ liệu quan trắc cầu | |
653 | |a Kỹ thuật Công trình Xây dựng | ||
700 | 1 | |a Bùi Xuân Học | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_238000000000000_TR513 |7 0 |9 13789 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-13 |o 624.238 Tr513 |p MD.12973 |r 2018-09-13 |v 113000.00 |w 2018-09-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_238000000000000_TR513 |7 0 |9 13790 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-13 |o 624.238 Tr513 |p MD.12974 |r 2018-09-13 |v 113000.00 |w 2018-09-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_238000000000000_TR513 |7 0 |9 13791 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-13 |o 624.238 Tr513 |p MD.12975 |r 2018-09-13 |v 113000.00 |w 2018-09-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_238000000000000_TR513 |7 0 |9 13792 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-13 |o 624.238 Tr513 |p MD.12976 |r 2018-09-13 |v 113000.00 |w 2018-09-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_238000000000000_TR513 |7 0 |9 13793 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-13 |o 624.238 Tr513 |p MD.12977 |r 2018-09-13 |v 113000.00 |w 2018-09-13 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |