Thiết kế kết cấu bêtông cốt thép theo tiêu chuẩn Eurocode : Cơ sở lý thuyết và vi dụ áp dụng
"Giới thiệu tổng quan về tiêu chuẩn châu Âu EUROCODE và về kết cấu bê tông cốt thép. Trình bày khái niệm và nội dung liên quan đến đặc tính vật liệu, kết cấu bê tông cốt thép, tiết diện chịu kéo, tiệt diện chịu nén, tiết diện c...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Xây dựng
2018
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02069nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_50178 | ||
008 | 180913b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 2398 |d 2398 | ||
020 | |a 9786048223359 |c 112000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 624.18341 |b B108 |
100 | 1 | |a Bùi Quốc Bảo | |
245 | 1 | 0 | |a Thiết kế kết cấu bêtông cốt thép theo tiêu chuẩn Eurocode : |b Cơ sở lý thuyết và vi dụ áp dụng |c Bùi Quốc Bảo |
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2018 | ||
300 | |a 210 tr. |b hình vẽ, bản |c 27cm | ||
520 | 3 | |a "Giới thiệu tổng quan về tiêu chuẩn châu Âu EUROCODE và về kết cấu bê tông cốt thép. Trình bày khái niệm và nội dung liên quan đến đặc tính vật liệu, kết cấu bê tông cốt thép, tiết diện chịu kéo, tiệt diện chịu nén, tiết diện chịu uốn...; phương pháp tính dầm liên tục, sàn, độ võng; thiết kế khung bêtông cốt thép, cầu thang, bể chứa nước; kiểm tra nứt" | |
653 | |a kỹ thuật công trình xây dựng | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_183410000000000_B108 |7 0 |9 13829 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-13 |l 1 |o 624.18341 B108 |p MD.12883 |r 2022-02-11 |s 2021-04-27 |v 112000.00 |w 2018-09-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_183410000000000_B108 |7 0 |9 13830 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-13 |o 624.18341 B108 |p MD.12884 |r 2018-09-13 |v 112000.00 |w 2018-09-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_183410000000000_B108 |7 0 |9 13831 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-13 |o 624.18341 B108 |p MD.12885 |r 2018-09-13 |v 112000.00 |w 2018-09-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_183410000000000_B108 |7 0 |9 13832 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-13 |o 624.18341 B108 |p MD.12886 |r 2018-09-13 |v 112000.00 |w 2018-09-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 624_183410000000000_B108 |7 0 |9 13833 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-13 |o 624.18341 B108 |p MD.12887 |r 2018-09-13 |v 112000.00 |w 2018-09-13 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |