Giáo trình kết cấu thép Phần 1 Cấu kiện cơ bản

Sách giới thiệu nội dung cơ bản trong việc tính toán thiết kế các cấu kiện cơ bản, làm cơ sở cho việc thiết kế công trình kết cấu thép.

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Hoàng Bắc An (Chủ biên)
Tác giả khác: Lê Văn Thông
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Xây dựng 2018
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02489nam a22003137a 4500
001 NCT_50221
008 180913b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 2400  |d 2400 
020 |a 9786048220815  |c 175000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 624.1821  |b A105 
100 1 |a Hoàng Bắc An  |e Chủ biên 
245 1 0 |a Giáo trình kết cấu thép  |n Phần 1  |p Cấu kiện cơ bản  |c Hoàng Bắc An (chủ biên) ; Lê Văn Thông 
260 |a H.  |b Xây dựng  |c 2018 
300 |a 344 tr.  |b minh họa  |c 27cm 
520 3 |a Sách giới thiệu nội dung cơ bản trong việc tính toán thiết kế các cấu kiện cơ bản, làm cơ sở cho việc thiết kế công trình kết cấu thép. 
653 |a Kỹ thuật công trình xây dựng 
700 1 |a Lê Văn Thông 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_182100000000000_A105  |7 0  |9 13839  |a 000001  |b 000001  |d 2018-09-13  |o 624.1821 A105  |p MD.12998  |r 2018-09-13  |v 175000.00  |w 2018-09-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_182100000000000_A105  |7 0  |9 13840  |a 000001  |b 000001  |d 2018-09-13  |o 624.1821 A105  |p MD.12999  |r 2018-09-13  |v 175000.00  |w 2018-09-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_182100000000000_A105  |7 0  |9 13841  |a 000001  |b 000001  |d 2018-09-13  |o 624.1821 A105  |p MD.13000  |r 2018-09-13  |v 175000.00  |w 2018-09-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_182100000000000_A105  |7 0  |9 13842  |a 000001  |b 000001  |d 2018-09-13  |o 624.1821 A105  |p MD.13001  |r 2018-09-13  |v 175000.00  |w 2018-09-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_182100000000000_A105  |7 0  |9 13843  |a 000001  |b 000001  |d 2018-09-13  |o 624.1821 A105  |p MD.13002  |r 2018-09-13  |v 175000.00  |w 2018-09-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_182100000000000_A105  |7 0  |9 16645  |a 000001  |b 000001  |d 2019-04-18  |o 624.1821 A105  |p MD.15256  |r 2019-04-18  |v 175000.00  |w 2019-04-18  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_182100000000000_A105  |7 0  |9 16646  |a 000001  |b 000001  |d 2019-04-18  |o 624.1821 A105  |p MD.15257  |r 2019-04-18  |v 175000.00  |w 2019-04-18  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_182100000000000_A105  |7 0  |9 16647  |a 000001  |b 000001  |d 2019-04-18  |o 624.1821 A105  |p MD.15258  |r 2019-04-18  |v 175000.00  |w 2019-04-18  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_182100000000000_A105  |7 0  |9 16648  |a 000001  |b 000001  |d 2019-04-18  |o 624.1821 A105  |p MD.15259  |r 2019-04-18  |v 175000.00  |w 2019-04-18  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_182100000000000_A105  |7 0  |9 16649  |a 000001  |b 000001  |d 2019-04-18  |o 624.1821 A105  |p MD.15260  |r 2019-04-18  |v 175000.00  |w 2019-04-18  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ