Hướng dẫn thiết kế công trình thể thao
Sách đưa ra những trích dẫn cụ thể về lực chọ khu đất xây dựng, huy hoạch tổng mặt bằng, các yêu cầu, tiêu chuẩn diện tích, kích thước, hệ thống kỹ thuật vệ sinh, phòng cháy chữa cháy trong các loại hình công trình thể thao cụ thể....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Xây dựng
2018
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01781nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_50377 | ||
008 | 180913b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 2407 |d 2407 | ||
020 | |a 9786048223304 |c 67000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 725.8 |b T502 |
100 | 1 | |a Nguyễn Quang Tuấn | |
245 | 1 | 0 | |a Hướng dẫn thiết kế công trình thể thao |c Nguyễn Quang Tuấn |
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2018 | ||
300 | |a 116 tr. |b hình vẽ, bảng |c 27cm | ||
520 | 3 | |a Sách đưa ra những trích dẫn cụ thể về lực chọ khu đất xây dựng, huy hoạch tổng mặt bằng, các yêu cầu, tiêu chuẩn diện tích, kích thước, hệ thống kỹ thuật vệ sinh, phòng cháy chữa cháy trong các loại hình công trình thể thao cụ thể. | |
653 | |a Kỹ thuật công trình xây dựng | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 725_800000000000000_T502 |7 0 |9 13884 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-13 |l 1 |o 725.8 T502 |p MD.12878 |r 2018-11-19 |s 2018-11-08 |v 67000.00 |w 2018-09-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 725_800000000000000_T502 |7 0 |9 13885 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-13 |o 725.8 T502 |p MD.12879 |r 2018-09-13 |v 67000.00 |w 2018-09-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 725_800000000000000_T502 |7 0 |9 13886 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-13 |l 1 |o 725.8 T502 |p MD.12880 |r 2018-11-23 |s 2018-11-08 |v 67000.00 |w 2018-09-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 725_800000000000000_T502 |7 0 |9 13887 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-13 |o 725.8 T502 |p MD.12881 |r 2018-09-13 |v 67000.00 |w 2018-09-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 725_800000000000000_T502 |7 0 |9 13888 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-13 |o 725.8 T502 |p MD.12882 |r 2018-09-13 |v 67000.00 |w 2018-09-13 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |