Khoáng thạch với vật liệu xây dựng
Tài liệu giúp cho người đọc có một cách tiếp cận về bản chất sự hình thành, quy luật phân bố các thành phần vật chất của nguồn nguyên liệu khoáng trong vỏ trái đất và các mối liên hệ của nó với việc nghiên cứu sản xuất vật liệu...
保存先:
第一著者: | |
---|---|
フォーマット: | 図書 |
言語: | Vietnamese |
出版事項: |
H.
Xây dựng
2017
|
主題: | |
タグ: |
タグ追加
タグなし, このレコードへの初めてのタグを付けませんか!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01856nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_50442 | ||
008 | 180913b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 2410 |d 2410 | ||
020 | |a 9786048222604 |c 109000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 691.2 |b B312 |
100 | 1 | |a Trần Thượng Bình | |
245 | 1 | 0 | |a Khoáng thạch với vật liệu xây dựng |c Trần Thượng Bình |
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2017 | ||
300 | |a 210 tr. |b Minh họa |c 27cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi : Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | ||
520 | 3 | |a Tài liệu giúp cho người đọc có một cách tiếp cận về bản chất sự hình thành, quy luật phân bố các thành phần vật chất của nguồn nguyên liệu khoáng trong vỏ trái đất và các mối liên hệ của nó với việc nghiên cứu sản xuất vật liệu xây dựng... | |
653 | |a Kỹ thuật công trình xây dựng | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 691_200000000000000_B312 |7 0 |9 13899 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-13 |o 691.2 B312 |p MD.13294 |r 2018-09-13 |v 109000.00 |w 2018-09-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 691_200000000000000_B312 |7 0 |9 13900 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-13 |o 691.2 B312 |p MD.13295 |r 2018-09-13 |v 109000.00 |w 2018-09-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 691_200000000000000_B312 |7 0 |9 13901 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-13 |o 691.2 B312 |p MD.13296 |r 2018-09-13 |v 109000.00 |w 2018-09-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 691_200000000000000_B312 |7 0 |9 13902 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-13 |o 691.2 B312 |p MD.13297 |r 2018-09-13 |v 109000.00 |w 2018-09-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 691_200000000000000_B312 |7 0 |9 13903 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-13 |o 691.2 B312 |p MD.13298 |r 2018-09-13 |v 109000.00 |w 2018-09-13 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |