|
|
|
|
LEADER |
01631nam a22002537a 4500 |
001 |
NCT_50846 |
008 |
180919b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 2429
|d 2429
|
020 |
|
|
|a 9786049225895
|c 365000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 330.1
|b W913/T.2
|
100 |
1 |
|
|a Wooldridge, Jeffrev M.
|
245 |
1 |
0 |
|a Nhập môn kinh tế lượng cách tiếp cận hiện đại =
|b Introductory econometrics a modern approach
|n Tập 2
|c Jeffrev M. Wooldridge ; Trần Thị Tuấn Anh (chủ biên, dịch)
|
250 |
|
|
|a Tái bản lần 5
|
260 |
|
|
|a Hồ CHí Minh
|b Kinh tế Hồ Chí Minh
|c 2017
|
300 |
|
|
|a 331 tr.
|c 24cm
|
653 |
|
|
|a Quản trị kinh doanh
|
700 |
1 |
|
|a Trần Thị Tuấn Anh
|e Chủ biên dịch
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 330_100000000000000_W913_T_2
|7 0
|9 13997
|a 000001
|b 000001
|d 2018-09-19
|o 330.1 W913/T.2
|p MD.13309
|r 2018-09-19
|v 365000.00
|w 2018-09-19
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 330_100000000000000_W913_T_2
|7 0
|9 13998
|a 000001
|b 000001
|d 2018-09-19
|o 330.1 W913/T.2
|p MD.13310
|r 2018-09-19
|v 365000.00
|w 2018-09-19
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 330_100000000000000_W913_T_2
|7 0
|9 13999
|a 000001
|b 000001
|d 2018-09-19
|o 330.1 W913/T.2
|p MD.13311
|r 2018-09-19
|v 365000.00
|w 2018-09-19
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 330_100000000000000_W913_T_2
|7 0
|9 14000
|a 000001
|b 000001
|d 2018-09-19
|o 330.1 W913/T.2
|p MD.13312
|r 2018-09-19
|v 365000.00
|w 2018-09-19
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 330_100000000000000_W913_T_2
|7 0
|9 14001
|a 000001
|b 000001
|d 2018-09-19
|o 330.1 W913/T.2
|p MD.13313
|r 2018-09-19
|v 365000.00
|w 2018-09-19
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|