Quản trị khởi nghiệp
Sách cung cấp những thông tin, những kinh nghiệm thành công và thất bại của những công cuộc khởi nghiệp và những kiến thức căn bản liên quan đến việc tạo dựng một doanh nghiệp khởi nghiệp với mức độ rủi ro chấp nhận...
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , , , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Hồng đức
2017
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01939nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_50891 | ||
008 | 180919b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 2431 |d 2431 | ||
020 | |a 9786049554759 |c 115000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 650.1 |b D307 |
245 | 0 | 0 | |a Quản trị khởi nghiệp |c Nguyễn Thị Liên Diệp, ... [et al.] |
260 | |a H. |b Hồng đức |c 2017 | ||
300 | |a xxxiv, 397 tr. |b Minh họa |c 28cm | ||
520 | 3 | |a Sách cung cấp những thông tin, những kinh nghiệm thành công và thất bại của những công cuộc khởi nghiệp và những kiến thức căn bản liên quan đến việc tạo dựng một doanh nghiệp khởi nghiệp với mức độ rủi ro chấp nhận | |
653 | |a Quản trị kinh doanh | ||
700 | 1 | |a Nguyễn Thị Liên Diệp |e Biến soạn | |
700 | 1 | |a Võ Tấn Phong |e Biên soạn | |
700 | 1 | |a Ngô Quang Huân |e Biên soạn | |
700 | 1 | |a Trần Anh Minh |e Biên soạn | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 650_100000000000000_D307 |7 0 |9 14007 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-19 |l 1 |o 650.1 D307 |p MD.13487 |r 2019-09-23 |s 2019-07-18 |v 115000.00 |w 2018-09-19 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 650_100000000000000_D307 |7 0 |9 14008 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-19 |l 1 |m 1 |o 650.1 D307 |p MD.13488 |r 2020-06-15 |s 2020-05-19 |v 115000.00 |w 2018-09-19 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 650_100000000000000_D307 |7 0 |9 14009 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-19 |o 650.1 D307 |p MD.13489 |r 2018-09-19 |v 115000.00 |w 2018-09-19 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 650_100000000000000_D307 |7 0 |9 14010 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-19 |l 3 |m 1 |o 650.1 D307 |p MD.13490 |q 2022-03-03 |r 2022-02-17 |s 2022-02-17 |v 115000.00 |w 2018-09-19 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 650_100000000000000_D307 |7 0 |9 14011 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-19 |o 650.1 D307 |p MD.13491 |r 2018-09-19 |v 115000.00 |w 2018-09-19 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |