Bài tập kinh tế học vi mô (Dành cho sinh viên khối quản trị kinh doanh)
Sách cung cấp các phương pháp phân tích rõ ràng, tập trung nhấn mạnh và tính thích hợp và ứng dụng cả cho việc ra các quyết định quản lý, phân tích nhu cầu, hiệu quả thị trường....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Giáo dục Việt Nam
2012
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 03429nam a22003737a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_51165 | ||
008 | 180921b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 2443 |d 2443 | ||
020 | |c 30000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 338.5 |b Th116 |
100 | 1 | |a Nguyễn Đại Thắng | |
245 | 1 | 0 | |a Bài tập kinh tế học vi mô |b (Dành cho sinh viên khối quản trị kinh doanh) |c Nguyễn Đại Thắng |
250 | |a Tái bản lần thứ 2 | ||
260 | |a H. |b Giáo dục Việt Nam |c 2012 | ||
300 | |a 167 tr. |b hình vẽ, bảng |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Sách cung cấp các phương pháp phân tích rõ ràng, tập trung nhấn mạnh và tính thích hợp và ứng dụng cả cho việc ra các quyết định quản lý, phân tích nhu cầu, hiệu quả thị trường.... | |
653 | |a Quản trị kinh doanh | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_TH116 |7 0 |9 14067 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-21 |l 4 |o 338.5 Th116 |p MD.13398 |r 2021-04-22 |s 2021-04-17 |v 30000.00 |w 2018-09-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_TH116 |7 0 |9 14068 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-21 |o 338.5 Th116 |p MD.13399 |r 2018-09-21 |v 30000.00 |w 2018-09-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_TH116 |7 0 |9 14069 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-21 |l 2 |o 338.5 Th116 |p MD.13400 |r 2021-05-04 |s 2021-04-20 |v 30000.00 |w 2018-09-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_TH116 |7 0 |9 14070 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-21 |l 1 |o 338.5 Th116 |p MD.13401 |r 2020-06-22 |s 2020-06-11 |v 30000.00 |w 2018-09-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_TH116 |7 0 |9 14071 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-21 |o 338.5 Th116 |p MD.13402 |r 2018-09-21 |v 30000.00 |w 2018-09-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_TH116 |7 0 |9 18544 |a 000001 |b 000001 |d 2020-02-11 |l 1 |o 338.5 Th116 |p MD.16581 |r 2021-04-27 |s 2021-04-13 |v 30000.00 |w 2020-02-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_TH116 |7 0 |9 18545 |a 000001 |b 000001 |d 2020-02-11 |l 1 |o 338.5 Th116 |p MD.16582 |r 2021-04-05 |s 2021-03-22 |v 30000.00 |w 2020-02-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_TH116 |7 0 |9 18546 |a 000001 |b 000001 |d 2020-02-11 |l 3 |o 338.5 Th116 |p MD.16583 |r 2021-06-10 |s 2021-05-06 |v 30000.00 |w 2020-02-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_TH116 |7 0 |9 18547 |a 000001 |b 000001 |d 2020-02-11 |o 338.5 Th116 |p MD.16584 |r 2020-02-11 |v 30000.00 |w 2020-02-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_TH116 |7 0 |9 18548 |a 000001 |b 000001 |d 2020-02-11 |l 1 |o 338.5 Th116 |p MD.16585 |r 2021-04-22 |s 2021-04-15 |v 30000.00 |w 2020-02-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_TH116 |7 0 |9 18549 |a 000001 |b 000001 |d 2020-02-11 |l 1 |o 338.5 Th116 |p MD.16586 |r 2020-07-18 |s 2020-07-07 |v 30000.00 |w 2020-02-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_TH116 |7 0 |9 18550 |a 000001 |b 000001 |d 2020-02-11 |o 338.5 Th116 |p MD.16587 |r 2020-02-11 |v 30000.00 |w 2020-02-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_TH116 |7 0 |9 18551 |a 000001 |b 000001 |d 2020-02-11 |l 2 |o 338.5 Th116 |p MD.16588 |r 2021-04-22 |s 2021-04-15 |v 30000.00 |w 2020-02-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_TH116 |7 0 |9 18552 |a 000001 |b 000001 |d 2020-02-11 |l 1 |o 338.5 Th116 |p MD.16589 |r 2020-08-07 |s 2020-07-15 |v 30000.00 |w 2020-02-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_TH116 |7 0 |9 18553 |a 000001 |b 000001 |d 2020-02-11 |o 338.5 Th116 |p MD.16590 |r 2020-02-11 |v 30000.00 |w 2020-02-11 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |