Luật hình sự một số nước trên thế giới : Phần chung
Sách tìm hiểu về hệ thống pháp luật các nước trên thế giới, đặc biệt là trong lĩnh vực pháp luật hình sự - một ngành luật quan trọng trong hệ thống pháp luật của mỗi quốc gia.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Hồng đức
2013
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02293nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_52229 | ||
008 | 180926b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 2497 |d 2497 | ||
020 | |c 75000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 345 |b Th107 |
100 | 1 | |a Nguyễn Tấn Thành | |
245 | 1 | 0 | |a Luật hình sự một số nước trên thế giới : |b Phần chung |c Nguyễn Tấn Thành |
260 | |a H. |b Hồng đức |c 2013 | ||
300 | |a 373 tr. |c 21cm | ||
520 | 3 | |a Sách tìm hiểu về hệ thống pháp luật các nước trên thế giới, đặc biệt là trong lĩnh vực pháp luật hình sự - một ngành luật quan trọng trong hệ thống pháp luật của mỗi quốc gia. | |
653 | |a Luật học | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 345_000000000000000_TH107 |7 0 |9 14239 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-26 |o 345 Th107 |p MD.02232 |r 2018-09-26 |v 75000.00 |w 2018-09-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 345_000000000000000_TH107 |7 0 |9 14240 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-26 |l 1 |o 345 Th107 |p MD.02233 |r 2020-10-27 |s 2020-10-22 |v 75000.00 |w 2018-09-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 345_000000000000000_TH107 |7 0 |9 14241 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-26 |o 345 Th107 |p MD.02234 |r 2018-09-26 |v 75000.00 |w 2018-09-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 345_000000000000000_TH107 |7 0 |9 14242 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-26 |o 345 Th107 |p MD.02235 |r 2018-09-26 |v 75000.00 |w 2018-09-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 345_000000000000000_TH107 |7 0 |9 14243 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-26 |o 345 Th107 |p MD.02236 |r 2018-09-26 |v 75000.00 |w 2018-09-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 345_000000000000000_TH107 |7 0 |9 14244 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-26 |l 2 |o 345 Th107 |p MD.02237 |r 2019-04-12 |s 2019-04-04 |v 75000.00 |w 2018-09-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 345_000000000000000_TH107 |7 0 |9 14245 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-26 |o 345 Th107 |p MD.02238 |r 2019-08-31 |v 75000.00 |w 2018-09-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 345_000000000000000_TH107 |7 0 |9 14246 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-26 |o 345 Th107 |p MD.02239 |r 2018-09-26 |v 75000.00 |w 2018-09-26 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 345_000000000000000_TH107 |7 0 |9 14247 |a 000001 |b 000001 |d 2018-09-26 |l 1 |o 345 Th107 |p MD.02240 |r 2019-03-12 |s 2019-02-28 |v 75000.00 |w 2018-09-26 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |