|
|
|
|
LEADER |
01186nam a22002297a 4500 |
001 |
NCT_53079 |
008 |
181017b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 2542
|d 2542
|
020 |
|
|
|c 110000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 621.3170711
|b T527
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn Đình Tuyên
|
245 |
1 |
0 |
|a Điện tử công suất (mạch nghịch lưu)
|c Nguyễn Đình Tuyên, Nguyễn Duy Tường, Phạm Quang Huy
|
260 |
|
|
|a H.
|b Thanh niên
|c 2017
|
300 |
|
|
|a 391 tr.
|b Hình vẽ, bảng
|c 24cm
|
653 |
|
|
|a Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn Duy Tường
|
700 |
1 |
|
|a Phạm Quang Huy
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 621_317071100000000_T527
|7 0
|9 14511
|a 000001
|b 000001
|d 2018-10-17
|o 621.3170711 T527
|p MD.13619
|r 2018-10-17
|v 110000.00
|w 2018-10-17
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 621_317071100000000_T527
|7 0
|9 14512
|a 000001
|b 000001
|d 2018-10-17
|o 621.3170711 T527
|p MD.13620
|r 2018-10-17
|v 110000.00
|w 2018-10-17
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 621_317071100000000_T527
|7 0
|9 14513
|a 000001
|b 000001
|d 2018-10-17
|o 621.3170711 T527
|p MD.13621
|r 2018-10-17
|v 110000.00
|w 2018-10-17
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|