|
|
|
|
LEADER |
00881nam a22002057a 4500 |
001 |
NCT_54566 |
008 |
181029b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 2620
|d 2620
|
020 |
|
|
|c 55000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 330.91724
|b L104
|
245 |
0 |
0 |
|a Làm gì cho nông thôn Việt Nam?
|c Phạm Đỗ Chí (chủ biên) ..., [et al.]
|
260 |
|
|
|a TP Hồ Chí Minh
|b Nxb Thành Phố Hồ Chí Minh
|c 2003
|
300 |
|
|
|a 497 tr.
|c 20cm
|
700 |
1 |
|
|a Phạm Đỗ Chí
|e Chủ biên
|
700 |
1 |
|
|a Đặng Kim Sơn
|e Chủ biên
|
700 |
1 |
|
|a Trần Nam Bình
|e Chủ biên
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn Tiến Triển
|e Chủ biên
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 330_917240000000000_L104
|7 0
|9 14785
|a 000001
|b 000001
|d 2018-10-29
|o 330.91724 L104
|p MD.13737
|r 2018-10-29
|v 55000.00
|w 2018-10-29
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|