|
|
|
|
LEADER |
00779nam a22001937a 4500 |
001 |
NCT_54617 |
008 |
181030b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 2623
|d 2623
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 333.709597
|b S513
|
245 |
0 |
0 |
|a Environment and bioresources of Vietnam :
|b Present situation and solutions
|c Le Quy An, ....[et al.]
|
260 |
|
|
|a H.
|b Thế giới Publishers
|c 1995
|
300 |
|
|
|a 235 p.
|b ill.
|c 20cm
|
653 |
|
|
|a Quản lý tài nguyên và môi trường
|
700 |
1 |
|
|a Le, Quy An
|
700 |
1 |
|
|a Pham, Ngoc Dang
|
700 |
1 |
|
|a Cao, Van Sung
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 333_709597000000000_S513
|7 0
|9 14789
|a 000001
|b 000001
|d 2018-10-30
|o 333.709597 S513
|p MD.13731
|r 2018-10-30
|w 2018-10-30
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|