Hệ thống điều khiển và giám sát động cơ xe hơi đời mới
Nội dung tài liệu trình bày các kiến thức cơ bản về hệ thống điều khiển và giám sát động cơ xe hơi đời mới, từ hệ thống phân phối nhiên liệu, các bộ cảm biến, hệ thống tác động, bộ điều khiển điện tử, máy tính trên xe, hệ tho...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Khoa học và Kỹ thuật
2009
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01890aam a22002418a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_5463 | ||
008 | 090604s2009 ||||||viesd | ||
999 | |c 277 |d 277 | ||
020 | |c 80000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 629.25 |b S105 |
100 | 1 | |a Trần Thế San | |
245 | 1 | 0 | |a Hệ thống điều khiển và giám sát động cơ xe hơi đời mới |c Trần Thế San, Trần Duy Nam |
260 | |a H. |b Khoa học và Kỹ thuật |c 2009 | ||
300 | |a 278tr. |b minh hoạ |c 27cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung tài liệu trình bày các kiến thức cơ bản về hệ thống điều khiển và giám sát động cơ xe hơi đời mới, từ hệ thống phân phối nhiên liệu, các bộ cảm biến, hệ thống tác động, bộ điều khiển điện tử, máy tính trên xe, hệ thống quản lí động cơ lập trình, hệ thống xả, hệ thống sử dụng oxide nitơ, các mã chẩn đoán sự cố, hệ thống quản lí động cơ cụ thể trên một số loại xe hơi đời mới | |
653 | |a động cơ xe hơi đời mới | ||
655 | |a Công nghệ Kỹ thuật ô tô | ||
700 | 1 | |a Trần Duy Nam | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_250000000000000_S105 |7 0 |9 1869 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-23 |o 629.25 S105 |p MD.05794 |r 2017-10-23 |v 80000.00 |w 2017-10-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_250000000000000_S105 |7 0 |9 1870 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-23 |l 1 |o 629.25 S105 |p MD.05795 |q 2020-10-29 |r 2020-10-15 |s 2020-10-15 |v 80000.00 |w 2017-10-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_250000000000000_S105 |7 0 |9 1871 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-23 |l 1 |o 629.25 S105 |p MD.05797 |r 2019-11-11 |s 2019-10-31 |v 80000.00 |w 2017-10-23 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |