|
|
|
|
LEADER |
00913nam a22002057a 4500 |
001 |
NCT_54775 |
008 |
181103b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 2633
|d 2633
|
020 |
|
|
|c 40000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 495.9225
|b Th253
|
100 |
1 |
|
|a Trần Ngọc Thêm
|
245 |
1 |
0 |
|a Hệ thống liên kết văn bản tiếng Việt
|c Trần Ngọc Thêm
|
250 |
|
|
|a Tái bản lần thứ 7
|
260 |
|
|
|a H.
|b Giáo dục Việt Nam
|c 2013
|
300 |
|
|
|a 307 tr.
|b Bảng
|c 21cm
|
653 |
|
|
|a Tham khảo
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 495_922500000000000_TH253
|7 0
|9 14799
|a 000001
|b 000001
|d 2018-11-03
|o 495.9225 Th253
|p TK.00419
|r 2018-11-03
|v 40000.00
|w 2018-11-03
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 495_922500000000000_TH253
|7 0
|9 14800
|a 000001
|b 000001
|d 2018-11-03
|o 495.9225 Th253
|p TK.00420
|r 2018-11-03
|v 40000.00
|w 2018-11-03
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|