|
|
|
|
LEADER |
01126nam a22002057a 4500 |
001 |
NCT_56268 |
008 |
190105b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 2718
|d 2718
|
020 |
|
|
|a 9786045738221
|c 145000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 346.597043
|b L504Đ
|
245 |
0 |
0 |
|a Luật đất đai (hiện hành) năm 2013 và các văn bản hướng dẫn thi hành
|
250 |
|
|
|a Tái bản có bổ sung
|
260 |
|
|
|a H.
|b Chính trị quốc gia sự thật
|c 2018
|
300 |
|
|
|a 640 tr.
|c 24cm
|
653 |
|
|
|a Luật học
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 346_597043000000000_L504Đ
|7 0
|9 14978
|a 000001
|b 000001
|d 2019-01-05
|l 2
|o 346.597043 L504Đ
|p MD.13861
|r 2019-12-06
|s 2019-12-03
|v 145000.00
|w 2019-01-05
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 346_597043000000000_L504Đ
|7 0
|9 14979
|a 000001
|b 000001
|d 2019-01-05
|l 2
|o 346.597043 L504Đ
|p MD.13862
|r 2020-08-26
|s 2020-07-24
|v 145000.00
|w 2019-01-05
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 346_597043000000000_L504Đ
|7 0
|9 14980
|a 000001
|b 000001
|d 2019-01-05
|o 346.597043 L504Đ
|p MD.13863
|r 2019-01-05
|v 145000.00
|w 2019-01-05
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|