Thống kê ứng dụng trong kinh doanh
Sách tổng quan về thống kê, điều tra chọn mẫu và phương pháp chọn mẫu, trình bày dữ liệu bằng bảng và biểu đồ....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Tài chính
2018
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01280nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_57297 | ||
008 | 190112b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 2768 |d 2768 | ||
020 | |a 9786047918430 |c 85000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 330.015195 |b H450 |
100 | 1 | |a Đinh Phi Hổ |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Thống kê ứng dụng trong kinh doanh |c Đinh Phi Hổ (Chủ biên); Võ Thị Lan, Nguyễn Duy Ngọc Phương, Hà Văn Sơn |
260 | |a H. |b Tài chính |c 2018 | ||
300 | |a 307 tr. |b Bảng |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Sách tổng quan về thống kê, điều tra chọn mẫu và phương pháp chọn mẫu, trình bày dữ liệu bằng bảng và biểu đồ.... | |
653 | |a Quản trị kinh doanh | ||
700 | 1 | |a Võ Thị Lan | |
700 | 1 | |a Nguyễn Duy Ngọc Phương | |
700 | 1 | |a Hà Văn Sơn | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_015195000000000_H450 |7 0 |9 15194 |a 000001 |b 000001 |d 2019-01-12 |l 1 |o 330.015195 H450 |p MD.14093 |r 2019-05-06 |s 2019-04-22 |v 85000.00 |w 2019-01-12 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_015195000000000_H450 |7 0 |9 15195 |a 000001 |b 000001 |d 2019-01-12 |o 330.015195 H450 |p MD.14094 |r 2019-01-12 |v 85000.00 |w 2019-01-12 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |