Thế giới phẳng = The world is flat

Trình bày chính trị thế giới trong kỷ nguyên toàn cầu hoá ở những năm đầu của thế kỷ 21. Nguyên nhân, cách thức mà toàn cầu hoá đang bùng nổ. Phân tích những vấn đề về chính sách đối ngoại, kinh tế của các quốc gia, công ty, cộng đồng,...

Πλήρης περιγραφή

Αποθηκεύτηκε σε:
Λεπτομέρειες βιβλιογραφικής εγγραφής
Κύριος συγγραφέας: Friedman, Thomas L.
Άλλοι συγγραφείς: Nguyễn Hồng Quang (Dịch và hiệu đính), Nguyễn Quang A (Dịch và hiệu đính), Vũ Duy Thành (Dịch và hiệu đính)
Μορφή: Βιβλίο
Γλώσσα:Vietnamese
Έκδοση: Tp.Hồ Chí Minh Nxb.Trẻ 2018
Έκδοση:In lần thứ 27
Θέματα:
Ετικέτες: Προσθήκη ετικέτας
Δεν υπάρχουν, Καταχωρήστε ετικέτα πρώτοι!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 01632nam a22002657a 4500
001 NCT_58521
008 190120b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 2835  |d 2835 
020 |a 9786041120099  |c 272000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 337  |b F899 
100 1 |a Friedman, Thomas L. 
245 1 0 |a Thế giới phẳng =  |b The world is flat  |c Thomas L. Friedman 
250 |a In lần thứ 27 
260 |a Tp.Hồ Chí Minh  |b Nxb.Trẻ  |c 2018 
300 |a 720 tr.  |c 23cm 
520 3 |a Trình bày chính trị thế giới trong kỷ nguyên toàn cầu hoá ở những năm đầu của thế kỷ 21. Nguyên nhân, cách thức mà toàn cầu hoá đang bùng nổ. Phân tích những vấn đề về chính sách đối ngoại, kinh tế của các quốc gia, công ty, cộng đồng, cá nhân. 
653 |a Sách tham khảo 
700 1 |a Nguyễn Hồng Quang  |e Dịch và hiệu đính 
700 1 |a Nguyễn Quang A  |e Dịch và hiệu đính 
700 1 |a Vũ Duy Thành  |e Dịch và hiệu đính 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 337_000000000000000_F899  |7 0  |9 15347  |a 000001  |b 000001  |d 2019-01-20  |o 337 F899  |p TK.01309  |r 2019-01-20  |v 272000.00  |w 2019-01-20  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 337_000000000000000_F899  |7 0  |9 16857  |a 000001  |b 000001  |d 2019-05-13  |o 337 F899  |p TK.01397  |r 2019-05-13  |v 272000.00  |w 2019-05-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 337_000000000000000_F899  |7 0  |9 16858  |a 000001  |b 000001  |d 2019-05-13  |o 337 F899  |p TK.01398  |r 2019-05-13  |v 272000.00  |w 2019-05-13  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ