Hướng dẫn quy trình kỹ thuật nội khoa, chuyên ngành thần kinh: Ban hành kèm theo Quyết định số 3154/QĐ-BYT ngày 21 tháng 8 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Y tế

Hướng dẫn Quy trình kỹ thuật trong khám bệnh, chữa bệnh là tài liệu hướng dẫn chuyên môn kỹ thuật, là cơ sở pháp lý để thực hiện tại các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trong toàn quốc được phép thực hiện kỹ thuật đã được cấp có t...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Ngô Quý Châu (Chủ biên)
Tác giả khác: Đinh Thị Kim Dung (Biên soạn), Đào Văn Long (Biên soạn)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Y học 2017
Phiên bản:Tái bản lần thứ 1
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02454nam a22002897a 4500
001 NCT_59520
008 190216b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 2890  |d 2890 
020 |a 9786046622178  |c 67000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 616.8  |b Ch125 
100 1 |a Ngô Quý Châu  |e Chủ biên 
245 1 0 |a Hướng dẫn quy trình kỹ thuật nội khoa, chuyên ngành thần kinh:  |b Ban hành kèm theo Quyết định số 3154/QĐ-BYT ngày 21 tháng 8 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Y tế  |c Ngô Quý Châu (chủ biên) ; Đinh Thị Kim Dung, Đào Văn Long... (biên soạn) 
250 |a Tái bản lần thứ 1 
260 |a H.  |b Y học  |c 2017 
300 |a 138 tr.  |b Hình vẽ  |c 27cm 
500 |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế 
520 3 |a Hướng dẫn Quy trình kỹ thuật trong khám bệnh, chữa bệnh là tài liệu hướng dẫn chuyên môn kỹ thuật, là cơ sở pháp lý để thực hiện tại các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trong toàn quốc được phép thực hiện kỹ thuật đã được cấp có thẩm quyền phê duyệt theo quy định của Luật Khám bệnh, chữa bệnh đồng thời cũng là cơ sở để xây dựng giá dịch vụ kỹ thuật, phân loại phẫu thuật, thủ thuật và những nội dung liên quan khác. 
653 |a Y đa khoa 
700 1 |a Đinh Thị Kim Dung  |e Biên soạn 
700 1 |a Đào Văn Long  |e Biên soạn 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_800000000000000_CH125  |7 0  |9 15525  |a 000001  |b 000001  |d 2019-02-16  |o 616.8 Ch125  |p MD.14271  |r 2019-02-16  |v 67000.00  |w 2019-02-16  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_800000000000000_CH125  |7 0  |9 15526  |a 000001  |b 000001  |d 2019-02-16  |o 616.8 Ch125  |p MD.14272  |r 2019-02-16  |v 67000.00  |w 2019-02-16  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_800000000000000_CH125  |7 0  |9 15527  |a 000001  |b 000001  |d 2019-02-16  |o 616.8 Ch125  |p MD.14273  |r 2019-02-16  |v 67000.00  |w 2019-02-16  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_800000000000000_CH125  |7 0  |9 15528  |a 000001  |b 000001  |d 2019-02-16  |o 616.8 Ch125  |p MD.14274  |r 2019-02-16  |v 67000.00  |w 2019-02-16  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_800000000000000_CH125  |7 0  |9 15529  |a 000001  |b 000001  |d 2019-02-16  |o 616.8 Ch125  |p MD.14275  |r 2019-02-16  |v 67000.00  |w 2019-02-16  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ