Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị các bệnh về dị ứng - miễn dịch lâm sàng : Ban hành kèm theo Quyết định số 3942/QĐ-BYT ngày 02/10/2014 của Bộ trưởng Bộ Y tế
Tài liệu bao gồm 3 phần và 21 bài hướng dẫn một số bệnh về Dị ứng - Miễn dịch lâm sàng, trong đó, tập trung vào hướng dẫn thực hành chẩn đoán và điều trị, vì vậy sẽ rất hữu ích cho các thầy thuốc đa khoa, chuyên khoa trong thực hành...
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , , , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y học
2017
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02260nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_59611 | ||
008 | 190216b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 2894 |d 2894 | ||
020 | |a 9786046627272 |c 75000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 616.97 |b X527 |
245 | 0 | 0 | |a Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị các bệnh về dị ứng - miễn dịch lâm sàng : |b Ban hành kèm theo Quyết định số 3942/QĐ-BYT ngày 02/10/2014 của Bộ trưởng Bộ Y tế |c Nguyễn Thị Xuyên (chủ biên), ...[et al.] |
250 | |a Tái bản lần thứ 1 | ||
260 | |a H. |b Y học |c 2017 | ||
300 | |a 143 tr. |b Minh họa |c 27cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
520 | 3 | |a Tài liệu bao gồm 3 phần và 21 bài hướng dẫn một số bệnh về Dị ứng - Miễn dịch lâm sàng, trong đó, tập trung vào hướng dẫn thực hành chẩn đoán và điều trị, vì vậy sẽ rất hữu ích cho các thầy thuốc đa khoa, chuyên khoa trong thực hành lâm sàng hàng ngày. | |
653 | |a Y đa khoa | ||
700 | 1 | |a Nguyễn Thị Xuyên |e Chủ biên | |
700 | 1 | |a Nguyễn Quốc Anh |e Đồng chủ biên | |
700 | 1 | |a Nguyễn Văn Đoàn |e Đồng chủ biên | |
700 | 1 | |a Lương Ngọc Khuê |e Đồng chủ biên | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_970000000000000_X527 |7 0 |9 15554 |a 000001 |b 000001 |d 2019-02-16 |o 616.97 X527 |p MD.14291 |r 2019-02-16 |v 75000.00 |w 2019-02-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_970000000000000_X527 |7 0 |9 15555 |a 000001 |b 000001 |d 2019-02-16 |o 616.97 X527 |p MD.14292 |r 2019-02-16 |v 75000.00 |w 2019-02-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_970000000000000_X527 |7 0 |9 15556 |a 000001 |b 000001 |d 2019-02-16 |o 616.97 X527 |p MD.14293 |r 2019-02-16 |v 75000.00 |w 2019-02-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_970000000000000_X527 |7 0 |9 15557 |a 000001 |b 000001 |d 2019-02-16 |l 1 |o 616.97 X527 |p MD.14294 |r 2019-11-11 |s 2019-10-28 |v 75000.00 |w 2019-02-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_970000000000000_X527 |7 0 |9 15558 |a 000001 |b 000001 |d 2019-02-16 |o 616.97 X527 |p MD.14295 |r 2019-02-16 |v 75000.00 |w 2019-02-16 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |