Luyện nói tiếng Anh hiệu quả với Woo Bo Huyn = Best way to speak English well

Nội dung tài liệu gồm 251 mẫu câu giao tiếp phổ biến luyện nói tiếng Anh hàng ngày

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Woo Bo Huyn
Tác giả khác: Trịnh Thị Phương Trang (dịch)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2016
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02465aam a22003018a 4500
001 NCT_6131
008 170802s2016 ||||||viesd
999 |c 310  |d 310 
020 |a 9786046215042  |c 90000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 428.3  |b H530 
100 1 |a Woo Bo Huyn 
245 1 0 |a Luyện nói tiếng Anh hiệu quả với Woo Bo Huyn =  |b Best way to speak English well  |c Woo Bo Huyn ; Trịnh Thị Phương Trang dịch 
260 |a H.  |b Đại học Quốc gia Hà Nội  |c 2016 
300 |a 299tr.  |c 21cm  |e 1 CD 
520 3 |a Nội dung tài liệu gồm 251 mẫu câu giao tiếp phổ biến luyện nói tiếng Anh hàng ngày 
700 1 |a Trịnh Thị Phương Trang  |e dịch 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_300000000000000_H530  |7 0  |9 1665  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-18  |l 6  |o 428.3 H530  |p MD.01470  |r 2020-12-03  |s 2020-11-16  |v 90000.00  |w 2017-10-18  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_300000000000000_H530  |7 0  |9 1666  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-18  |o 428.3 H530  |p MD.01479  |r 2017-10-18  |v 90000.00  |w 2017-10-18  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_300000000000000_H530  |7 0  |9 1667  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-18  |l 6  |o 428.3 H530  |p MD.01480  |r 2020-10-20  |s 2020-08-19  |v 90000.00  |w 2017-10-18  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_300000000000000_H530  |7 0  |9 1670  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-18  |l 11  |m 1  |o 428.3 H530  |p MD.01481  |r 2020-12-04  |s 2020-11-23  |v 90000.00  |w 2017-10-18  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_300000000000000_H530  |7 0  |9 1671  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-18  |l 12  |m 1  |o 428.3 H530  |p MD.01482  |r 2021-05-05  |s 2021-04-24  |v 90000.00  |w 2017-10-18  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_300000000000000_H530  |7 0  |9 1684  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-18  |l 8  |m 2  |o 428.3 H530  |p MD.01483  |r 2021-06-04  |s 2021-04-27  |v 90000.00  |w 2017-10-18  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_300000000000000_H530  |7 0  |9 1685  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-18  |l 9  |m 2  |o 428.3 H530  |p MD.01484  |r 2021-04-20  |s 2021-04-05  |v 90000.00  |w 2017-10-18  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_300000000000000_H530  |7 0  |9 1686  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-18  |l 11  |m 1  |o 428.3 H530  |p MD.01486  |r 2020-10-06  |s 2020-09-26  |v 90000.00  |w 2017-10-18  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_300000000000000_H530  |7 0  |9 1687  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-18  |l 6  |o 428.3 H530  |p MD.01489  |q 2022-02-28  |r 2022-02-14  |s 2022-02-14  |v 90000.00  |w 2017-10-18  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_300000000000000_H530  |7 0  |9 1688  |a 000001  |b 000001  |d 2017-10-18  |o 428.3 H530  |p MD.01492  |r 2017-10-18  |v 90000.00  |w 2017-10-18  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ