Giáo trình quan hệ quốc tế ở khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
Nội dung về giới thiệu những vấn đề có tính chất phương pháp và phương pháp luận như khái niệm khu vực, làm thế nào để xác định một khu vực và một số lý thuyết cơ bản áp dụng nghiên cứu khu vực châu Á-Thái Bình Dương. Và phân tíc...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Đại học Quốc Hà Nội
2015
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02679nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_61470 | ||
008 | 190309b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 2978 |d 2978 | ||
020 | |a 9786046237105 |c 65000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 337.1 |b M312 |
100 | 1 | |a Phạm Quang Minh | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình quan hệ quốc tế ở khu vực Châu Á - Thái Bình Dương |c Phạm Quang Minh |
260 | |a H. |b Đại học Quốc Hà Nội |c 2015 | ||
300 | |a 235 tr. |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung về giới thiệu những vấn đề có tính chất phương pháp và phương pháp luận như khái niệm khu vực, làm thế nào để xác định một khu vực và một số lý thuyết cơ bản áp dụng nghiên cứu khu vực châu Á-Thái Bình Dương. Và phân tích chính sách Châu Á-Thái Bình Dương của bốn cường quốc là Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nhật Bản và Liên Bang Nga..... | |
653 | |a Quản trị kinh doanh | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 337_100000000000000_M312 |7 0 |9 16125 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-09 |o 337.1 M312 |p MD.14825 |r 2019-03-09 |v 65000.00 |w 2019-03-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 337_100000000000000_M312 |7 0 |9 16126 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-09 |o 337.1 M312 |p MD.14826 |r 2019-03-09 |v 65000.00 |w 2019-03-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 337_100000000000000_M312 |7 0 |9 16127 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-09 |o 337.1 M312 |p MD.14827 |r 2019-03-09 |v 65000.00 |w 2019-03-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 337_100000000000000_M312 |7 0 |9 16128 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-09 |o 337.1 M312 |p MD.14828 |r 2019-03-09 |v 65000.00 |w 2019-03-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 337_100000000000000_M312 |7 0 |9 16129 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-09 |o 337.1 M312 |p MD.14829 |r 2019-03-09 |v 65000.00 |w 2019-03-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 337_100000000000000_M312 |7 0 |9 16130 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-09 |o 337.1 M312 |p MD.14830 |r 2019-03-09 |v 65000.00 |w 2019-03-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 337_100000000000000_M312 |7 0 |9 16131 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-09 |o 337.1 M312 |p MD.14831 |r 2019-03-09 |v 65000.00 |w 2019-03-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 337_100000000000000_M312 |7 0 |9 16132 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-09 |o 337.1 M312 |p MD.14832 |r 2019-03-09 |v 65000.00 |w 2019-03-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 337_100000000000000_M312 |7 0 |9 16133 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-09 |o 337.1 M312 |p MD.14833 |r 2019-03-09 |v 65000.00 |w 2019-03-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 337_100000000000000_M312 |7 0 |9 16134 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-09 |o 337.1 M312 |p MD.14834 |r 2019-03-09 |v 65000.00 |w 2019-03-09 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |