Địa chí hành chính các tỉnh Nam Kỳ thời Pháp thuộc (1859-1945)
Là những văn kiện ghi nhận quá trình sắp xếp, điều chỉnh lại ranh giới và tên gọi các đơn vị hành chính từ cấp làng xã đến cấp quận, tỉnh từ đầu thời pháp thuộc để có được một hệ thống mà ngày nay đa số vẫn còn tồn tại....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp. Hồ Chí Minh
Tổng hợp TP Hồ Chí Minh
2017
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02094nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_62018 | ||
008 | 190315b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 3003 |d 3003 | ||
020 | |a 9786045859551 |c 126000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 959.77 |b T550 |
100 | 1 | |a Nguyễn Đình Tư | |
245 | 1 | 0 | |a Địa chí hành chính các tỉnh Nam Kỳ thời Pháp thuộc (1859-1945) |c Nguyễn Đình Tư |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh |b Tổng hợp TP Hồ Chí Minh |c 2017 | ||
300 | |a 680 tr. |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Là những văn kiện ghi nhận quá trình sắp xếp, điều chỉnh lại ranh giới và tên gọi các đơn vị hành chính từ cấp làng xã đến cấp quận, tỉnh từ đầu thời pháp thuộc để có được một hệ thống mà ngày nay đa số vẫn còn tồn tại. | |
653 | |a Sách tham khảo | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_770000000000000_T550 |7 0 |9 16273 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-15 |o 959.77 T550 |p MD.16267 |r 2019-03-15 |v 126000.00 |w 2019-03-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_770000000000000_T550 |7 0 |9 16274 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-15 |o 959.77 T550 |p MD.16268 |r 2019-03-15 |v 126000.00 |w 2019-03-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_770000000000000_T550 |7 0 |9 18381 |a 000001 |b 000001 |d 2019-12-16 |o 959.77 T550 |p MD.16248 |r 2019-12-16 |v 126000.00 |w 2019-12-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_770000000000000_T550 |7 0 |9 18382 |a 000001 |b 000001 |d 2019-12-16 |o 959.77 T550 |p MD.16249 |r 2019-12-16 |v 126000.00 |w 2019-12-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_770000000000000_T550 |7 0 |9 18383 |a 000001 |b 000001 |d 2019-12-16 |o 959.77 T550 |p MD.16250 |r 2019-12-16 |v 126000.00 |w 2019-12-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_770000000000000_T550 |7 0 |9 18384 |a 000001 |b 000001 |d 2019-12-16 |o 959.77 T550 |p MD.16251 |r 2019-12-16 |v 126000.00 |w 2019-12-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_770000000000000_T550 |7 0 |9 18385 |a 000001 |b 000001 |d 2019-12-16 |o 959.77 T550 |p MD.16252 |r 2019-12-16 |v 126000.00 |w 2019-12-16 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |