|
|
|
|
LEADER |
01538nam a22002657a 4500 |
001 |
NCT_62395 |
008 |
190408b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 3021
|d 3021
|
020 |
|
|
|c 175000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 571
|b B103G
|
245 |
0 |
0 |
|a Bài giảng sinh lý học
|n Tập 1
|b (sau đại học)
|c Trần Trịnh An,...[et al.]
|
260 |
|
|
|a H.
|b Quân đội nhân dân
|c 1996
|
300 |
|
|
|a 396 tr.
|b Hình vẽ
|c 27cm
|
500 |
|
|
|a ĐTTS ghi: Học viện Quân y
|
653 |
|
|
|a Y Đa khoa
|
700 |
1 |
|
|a Trần Trịnh An
|e Biên soạn
|
700 |
1 |
|
|a Trần Đăng Dong
|e Biên soạn
|
700 |
1 |
|
|a Trịnh Bỉnh Dy
|e Biên soạn
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 571_000000000000000_B103G
|7 0
|9 16399
|a 000001
|b 000001
|d 2019-04-08
|o 571 B103G
|p MD.15046
|r 2019-04-08
|v 175000.00
|w 2019-04-08
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 571_000000000000000_B103G
|7 0
|9 16400
|a 000001
|b 000001
|d 2019-04-08
|l 1
|o 571 B103G
|p MD.15047
|q 2019-11-22
|r 2019-11-08
|s 2019-11-08
|v 175000.00
|w 2019-04-08
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 571_000000000000000_B103G
|7 0
|9 16401
|a 000001
|b 000001
|d 2019-04-08
|o 571 B103G
|p MD.15048
|r 2019-04-08
|v 175000.00
|w 2019-04-08
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 571_000000000000000_B103G
|7 0
|9 16402
|a 000001
|b 000001
|d 2019-04-08
|o 571 B103G
|p MD.15049
|r 2019-04-08
|v 175000.00
|w 2019-04-08
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 571_000000000000000_B103G
|7 0
|9 16403
|a 000001
|b 000001
|d 2019-04-08
|l 1
|o 571 B103G
|p MD.15050
|r 2021-03-15
|s 2021-03-08
|v 175000.00
|w 2019-04-08
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|