|
|
|
|
LEADER |
01756nam a22002897a 4500 |
001 |
NCT_62417 |
008 |
190408b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 3022
|d 3022
|
020 |
|
|
|c 125000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 612.64
|b H107
|
100 |
1 |
|
|a Trần Văn Hanh
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Phôi thai học người :
|b Giáo trình đại học và sau đại học
|c Trần Văn Hanh (chủ biên) ; Nguyễn Đình Tảo, Nguyễn Minh Thông, ...(biên soạn)
|
250 |
|
|
|a Tái bản lần thứ 1 có sữa chữa và bổ sung
|
260 |
|
|
|a H.
|b Quân đội nhân dân
|c 2009
|
300 |
|
|
|a 253 tr.
|b Hình vẽ
|c 27cm
|
500 |
|
|
|a ĐTTS ghi: Học viện Quân y
|
520 |
3 |
|
|a
|
653 |
|
|
|a Y Đa khoa
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn Đình Tảo
|e Biên soạn
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn Minh Thông
|e Biên soạn
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 612_640000000000000_H107
|7 0
|9 16404
|a 000001
|b 000001
|d 2019-04-08
|l 1
|o 612.64 H107
|p MD.15075
|r 2019-05-06
|s 2019-04-22
|v 125000.00
|w 2019-04-08
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 612_640000000000000_H107
|7 0
|9 16405
|a 000001
|b 000001
|d 2019-04-08
|o 612.64 H107
|p MD.15076
|r 2020-11-25
|v 125000.00
|w 2019-04-08
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 612_640000000000000_H107
|7 0
|9 16406
|a 000001
|b 000001
|d 2019-04-08
|o 612.64 H107
|p MD.15077
|r 2019-04-08
|v 125000.00
|w 2019-04-08
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 612_640000000000000_H107
|7 0
|9 16407
|a 000001
|b 000001
|d 2019-04-08
|l 1
|o 612.64 H107
|p MD.15078
|r 2021-01-19
|s 2021-01-07
|v 125000.00
|w 2019-04-08
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 612_640000000000000_H107
|7 0
|9 16408
|a 000001
|b 000001
|d 2019-04-08
|l 2
|o 612.64 H107
|p MD.15079
|r 2019-11-12
|s 2019-10-26
|v 125000.00
|w 2019-04-08
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|