Sức bền vật liệu
Nội dung cung cấp những kiến thức cơ bản về sức bền vật liệu: lý thuyết về nội và ngoại lực, kéo đúng tâm, trạng thái ứng mất, thanh cong phẳng, tính thanh chịu lực phức tạp...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Khoa học và Kỹ thuật
2009
|
Phiên bản: | In lần thứ 2, có chỉnh sửa |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01334aam a22002178a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_6260 | ||
008 | 091016s2009 ||||||viesd | ||
999 | |c 320 |d 320 | ||
020 | |c 56000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 620.1 |b H513 |
100 | 1 | |a Thái Thế Hùng | |
245 | 1 | 0 | |a Sức bền vật liệu |c Thái Thế Hùng |
250 | |a In lần thứ 2, có chỉnh sửa | ||
260 | |a H. |b Khoa học và Kỹ thuật |c 2009 | ||
300 | |a 280tr. |b hình vẽ |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung cung cấp những kiến thức cơ bản về sức bền vật liệu: lý thuyết về nội và ngoại lực, kéo đúng tâm, trạng thái ứng mất, thanh cong phẳng, tính thanh chịu lực phức tạp... | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_H513 |7 0 |9 1917 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-24 |o 620.1 H513 |p MD.01777 |r 2017-10-24 |v 56000.00 |w 2017-10-24 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_H513 |7 0 |9 1918 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-24 |l 2 |o 620.1 H513 |p MD.01778 |r 2019-12-31 |s 2019-12-17 |v 56000.00 |w 2017-10-24 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_100000000000000_H513 |7 0 |9 1919 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-24 |l 3 |o 620.1 H513 |p MD.01779 |r 2019-12-30 |s 2019-12-16 |v 56000.00 |w 2017-10-24 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |