|
|
|
|
LEADER |
01625nam a22002777a 4500 |
001 |
NCT_62868 |
008 |
190409b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 3042
|d 3042
|
020 |
|
|
|c 165000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 571
|b H531
|
100 |
1 |
|
|a Đỗ Công Huỳnh
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Bài giảng sinh lý học
|n Tập II
|b (sau đại học)
|c Đỗ Công Huỳnh (chủ biên); Trần Trịnh An, Trần Đăng Dong, ...(biên soạn)
|
260 |
|
|
|a H.
|b Quân đội nhân dân
|c 1999
|
300 |
|
|
|a 285 tr.
|b Hình vẽ
|c 27cm
|
500 |
|
|
|a ĐTTS ghi: Học viện Quân y
|
653 |
|
|
|a Y Đa khoa
|
700 |
1 |
|
|a Trần Trịnh An
|e Biên soạn
|
700 |
1 |
|
|a Trần Đăng Dong
|e Biên soạn
|
700 |
1 |
|
|a Vũ Dân Lập
|e Biên soạn
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 571_000000000000000_H531
|7 0
|9 16504
|a 000001
|b 000001
|d 2019-04-09
|o 571 H531
|p MD.15135
|r 2019-04-09
|v 165000.00
|w 2019-04-09
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 571_000000000000000_H531
|7 0
|9 16505
|a 000001
|b 000001
|d 2019-04-09
|l 1
|o 571 H531
|p MD.15136
|r 2020-03-27
|s 2020-03-24
|v 165000.00
|w 2019-04-09
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 571_000000000000000_H531
|7 0
|9 16506
|a 000001
|b 000001
|d 2019-04-09
|o 571 H531
|p MD.15137
|r 2019-04-09
|v 165000.00
|w 2019-04-09
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 571_000000000000000_H531
|7 0
|9 16507
|a 000001
|b 000001
|d 2019-04-09
|o 571 H531
|p MD.15138
|r 2019-04-09
|v 165000.00
|w 2019-04-09
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 571_000000000000000_H531
|7 0
|9 16508
|a 000001
|b 000001
|d 2019-04-09
|o 571 H531
|p MD.15139
|r 2019-04-09
|v 165000.00
|w 2019-04-09
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|