|
|
|
|
LEADER |
01689nam a22002777a 4500 |
001 |
NCT_62939 |
008 |
190409b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 3045
|d 3045
|
020 |
|
|
|c 68000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 617.6
|b Th103
|
100 |
1 |
|
|a Trương Uyên Thái
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Bệnh học răng - miệng :
|b Giáo trình giảng dạy đại học và sau đại học
|c Trương Uyên Thái (chủ biên) ; Nguyễn trần Bích, Ngô Văn Thắng, ...(biên soạn)
|
260 |
|
|
|a H.
|b Quân đội nhân dân
|c 2003
|
300 |
|
|
|a 157 tr.
|b Hình vẽ
|c 27cm
|
500 |
|
|
|a ĐTTS ghi: Học viện Quân y
|
653 |
|
|
|a Y Đa khoa
|
700 |
|
|
|a Nguyễn trần Bích
|e Biên soạn
|
700 |
|
|
|a Ngô Văn Thắng
|e Biên soạn
|
700 |
|
|
|a Phạm Đình Giảng
|e Biên soạn
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 617_600000000000000_TH103
|7 0
|9 16519
|a 000001
|b 000001
|d 2019-04-09
|o 617.6 Th103
|p MD.15164
|r 2019-04-09
|v 68000.00
|w 2019-04-09
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 617_600000000000000_TH103
|7 0
|9 16520
|a 000001
|b 000001
|d 2019-04-09
|o 617.6 Th103
|p MD.15165
|r 2019-04-09
|v 68000.00
|w 2019-04-09
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 617_600000000000000_TH103
|7 0
|9 16521
|a 000001
|b 000001
|d 2019-04-09
|o 617.6 Th103
|p MD.15166
|r 2019-04-09
|v 68000.00
|w 2019-04-09
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 617_600000000000000_TH103
|7 0
|9 16522
|a 000001
|b 000001
|d 2019-04-09
|o 617.6 Th103
|p MD.15167
|r 2019-04-09
|v 68000.00
|w 2019-04-09
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 617_600000000000000_TH103
|7 0
|9 16523
|a 000001
|b 000001
|d 2019-04-09
|o 617.6 Th103
|p MD.15168
|r 2019-04-09
|v 68000.00
|w 2019-04-09
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|