Dược điển Việt Nam = Pharmacopoeia Vietnamica Tập 2
Dược điển Việt Nam xuất bản lần thứ 5 có 228 chuyên mục chung, 485 nguyên liệu hóa học, 385 thành phẩm hóa dược, 372 dược liệu và thuốc từ dược liệu, 41 vắc xin và sinh phẩm y tế, 8 bao bì và nguyên liệu sản xuất bao bì. Với nội dung ta...
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y học
2018
|
Phiên bản: | Lần xuất bản thứ 5 (tái bản lần thứ 1) |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01895nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_63045 | ||
008 | 190410b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 3050 |d 3050 | ||
020 | |a 9786046632023 |c 500000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 615 |b D557Đ/T.2 |
245 | 1 | 0 | |a Dược điển Việt Nam = |b Pharmacopoeia Vietnamica |n Tập 2 |c Bộ Y tế |
250 | |a Lần xuất bản thứ 5 (tái bản lần thứ 1) | ||
260 | |a H. |b Y học |c 2018 | ||
300 | |a XLIX, 989 -1428 tr., PL-480, ML-35 |b Biểu đồ |c 27cm | ||
520 | 3 | |a Dược điển Việt Nam xuất bản lần thứ 5 có 228 chuyên mục chung, 485 nguyên liệu hóa học, 385 thành phẩm hóa dược, 372 dược liệu và thuốc từ dược liệu, 41 vắc xin và sinh phẩm y tế, 8 bao bì và nguyên liệu sản xuất bao bì. Với nội dung tăng lên đương với khoảng 2200 trang sách. | |
653 | |a Dược học | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_D557Đ_T_2 |7 0 |9 16541 |a 000001 |b 000001 |d 2019-04-10 |o 615 D557Đ/T.2 |p MD.15189 |r 2019-04-10 |v 500000.00 |w 2019-04-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_D557Đ_T_2 |7 0 |9 16542 |a 000001 |b 000001 |d 2019-04-10 |o 615 D557Đ/T.2 |p MD.15190 |r 2019-04-10 |v 500000.00 |w 2019-04-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_D557Đ_T_2 |7 0 |9 16543 |a 000001 |b 000001 |d 2019-04-10 |o 615 D557Đ/T.2 |p MD.15191 |r 2019-04-10 |v 500000.00 |w 2019-04-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_D557Đ_T_2 |7 0 |9 16544 |a 000001 |b 000001 |d 2019-04-10 |o 615 D557Đ/T.2 |p MD.15192 |r 2019-04-10 |v 500000.00 |w 2019-04-10 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_D557Đ_T_2 |7 0 |9 16545 |a 000001 |b 000001 |d 2019-04-10 |o 615 D557Đ/T.2 |p MD.15193 |r 2019-04-10 |v 500000.00 |w 2019-04-10 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |