Sổ tay kỹ sư công nghệ chế tạo máy : Dùng cho sinh viên các trường kỹ thuật thuộc các hệ đào tạo
Nội dung tài liệu đề cập tới những vấn đề cần thiết cho việc thiết kế qui trình công nghệ gia công như: xác định lượng dư gia công, xác định chế độ cắt, xác định thời gian cơ bản của nguyên công, chọn dụng cụ cắt, chọn máy gia công và...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Khoa học và Kỹ thuật
2008
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01804aam a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_6380 | ||
008 | 080424s2008 ||||||viesd | ||
999 | |c 326 |d 326 | ||
020 | |c 130000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 621.8 |b Đ302 |
100 | 1 | |a Trần Văn Địch |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Sổ tay kỹ sư công nghệ chế tạo máy : |b Dùng cho sinh viên các trường kỹ thuật thuộc các hệ đào tạo |c Trần Văn Địch (chủ biên), Lưu Văn Nhang, Nguyễn Thanh Mai |
250 | |a In lần thứ 1 | ||
260 | |a H. |b Khoa học và Kỹ thuật |c 2008 | ||
300 | |a 521tr. |b hình vẽ, bảng |c 27cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung tài liệu đề cập tới những vấn đề cần thiết cho việc thiết kế qui trình công nghệ gia công như: xác định lượng dư gia công, xác định chế độ cắt, xác định thời gian cơ bản của nguyên công, chọn dụng cụ cắt, chọn máy gia công và phương pháp kiểm tra chi tiết | |
653 | |a Sổ tay chế tạo máy | ||
655 | 7 | |a Công nghệ Kỹ thuật ô tô | |
700 | 1 | |a Lưu Văn Nhang | |
700 | 1 | |a Nguyễn Thanh Mai | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_Đ302 |7 0 |9 2026 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-24 |o 621.8 Đ302 |p MD.01741 |r 2017-10-24 |v 130000.00 |w 2017-10-24 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_Đ302 |7 0 |9 2027 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-24 |o 621.8 Đ302 |p MD.01742 |r 2017-10-24 |v 130000.00 |w 2017-10-24 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_Đ302 |7 0 |9 2028 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-24 |o 621.8 Đ302 |p MD.01743 |r 2017-10-24 |v 130000.00 |w 2017-10-24 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |