Định mức dự toán xây dựng công trình : Phần lắp đặt (bổ sung) lắp đặt ống nhựa HDPE và phụ tùng bằng phương pháp hàng gia nhiệt (Công bố kèm theo quyết định số 236/QĐ-BXD ngày 04/4/2014 của Bộ Xây dựng)

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Xây dựng 2018
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02403nam a22002777a 4500
001 NCT_63813
008 190420b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 3086  |d 3086 
020 |a 9786048223335  |c 44000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 690.0212  |b Đ312M 
245 1 0 |a Định mức dự toán xây dựng công trình   |b : Phần lắp đặt (bổ sung) lắp đặt ống nhựa HDPE và phụ tùng bằng phương pháp hàng gia nhiệt (Công bố kèm theo quyết định số 236/QĐ-BXD ngày 04/4/2014 của Bộ Xây dựng)  |c Bộ Xây dựng 
260 |a H.  |b Xây dựng  |c 2018 
300 |a 44 tr.  |b Bảng  |c 31cm 
653 |a Kỹ thuật công trình xây dựng 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 690_021200000000000_Đ312M  |7 0  |9 16765  |a 000001  |b 000001  |d 2019-04-20  |o 690.0212 Đ312M  |p MD.15366  |r 2019-04-20  |v 44000.00  |w 2019-04-20  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 690_021200000000000_Đ312M  |7 0  |9 16766  |a 000001  |b 000001  |d 2019-04-20  |o 690.0212 Đ312M  |p MD.15367  |r 2019-04-20  |v 44000.00  |w 2019-04-20  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 690_021200000000000_Đ312M  |7 0  |9 16767  |a 000001  |b 000001  |d 2019-04-20  |o 690.0212 Đ312M  |p MD.15368  |r 2019-04-20  |v 44000.00  |w 2019-04-20  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 690_021200000000000_Đ312M  |7 0  |9 16768  |a 000001  |b 000001  |d 2019-04-20  |o 690.0212 Đ312M  |p MD.15369  |r 2019-04-20  |v 44000.00  |w 2019-04-20  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 690_021200000000000_Đ312M  |7 0  |9 16769  |a 000001  |b 000001  |d 2019-04-20  |o 690.0212 Đ312M  |p MD.15370  |r 2019-04-20  |v 44000.00  |w 2019-04-20  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 690_021200000000000_Đ312M  |7 0  |9 16770  |a 000001  |b 000001  |d 2019-04-20  |o 690.0212 Đ312M  |p MD.15371  |r 2019-04-20  |v 44000.00  |w 2019-04-20  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 690_021200000000000_Đ312M  |7 0  |9 16771  |a 000001  |b 000001  |d 2019-04-20  |o 690.0212 Đ312M  |p MD.15372  |r 2019-04-20  |v 44000.00  |w 2019-04-20  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 690_021200000000000_Đ312M  |7 0  |9 16772  |a 000001  |b 000001  |d 2019-04-20  |o 690.0212 Đ312M  |p MD.15373  |r 2019-04-20  |v 44000.00  |w 2019-04-20  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 690_021200000000000_Đ312M  |7 0  |9 16773  |a 000001  |b 000001  |d 2019-04-20  |o 690.0212 Đ312M  |p MD.15374  |r 2019-04-20  |v 44000.00  |w 2019-04-20  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 690_021200000000000_Đ312M  |7 0  |9 16774  |a 000001  |b 000001  |d 2019-04-20  |o 690.0212 Đ312M  |p MD.15375  |r 2019-04-20  |v 44000.00  |w 2019-04-20  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ