|
|
|
|
LEADER |
02403nam a22002777a 4500 |
001 |
NCT_63813 |
008 |
190420b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 3086
|d 3086
|
020 |
|
|
|a 9786048223335
|c 44000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 690.0212
|b Đ312M
|
245 |
1 |
0 |
|a Định mức dự toán xây dựng công trình
|b : Phần lắp đặt (bổ sung) lắp đặt ống nhựa HDPE và phụ tùng bằng phương pháp hàng gia nhiệt (Công bố kèm theo quyết định số 236/QĐ-BXD ngày 04/4/2014 của Bộ Xây dựng)
|c Bộ Xây dựng
|
260 |
|
|
|a H.
|b Xây dựng
|c 2018
|
300 |
|
|
|a 44 tr.
|b Bảng
|c 31cm
|
653 |
|
|
|a Kỹ thuật công trình xây dựng
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 690_021200000000000_Đ312M
|7 0
|9 16765
|a 000001
|b 000001
|d 2019-04-20
|o 690.0212 Đ312M
|p MD.15366
|r 2019-04-20
|v 44000.00
|w 2019-04-20
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 690_021200000000000_Đ312M
|7 0
|9 16766
|a 000001
|b 000001
|d 2019-04-20
|o 690.0212 Đ312M
|p MD.15367
|r 2019-04-20
|v 44000.00
|w 2019-04-20
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 690_021200000000000_Đ312M
|7 0
|9 16767
|a 000001
|b 000001
|d 2019-04-20
|o 690.0212 Đ312M
|p MD.15368
|r 2019-04-20
|v 44000.00
|w 2019-04-20
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 690_021200000000000_Đ312M
|7 0
|9 16768
|a 000001
|b 000001
|d 2019-04-20
|o 690.0212 Đ312M
|p MD.15369
|r 2019-04-20
|v 44000.00
|w 2019-04-20
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 690_021200000000000_Đ312M
|7 0
|9 16769
|a 000001
|b 000001
|d 2019-04-20
|o 690.0212 Đ312M
|p MD.15370
|r 2019-04-20
|v 44000.00
|w 2019-04-20
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 690_021200000000000_Đ312M
|7 0
|9 16770
|a 000001
|b 000001
|d 2019-04-20
|o 690.0212 Đ312M
|p MD.15371
|r 2019-04-20
|v 44000.00
|w 2019-04-20
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 690_021200000000000_Đ312M
|7 0
|9 16771
|a 000001
|b 000001
|d 2019-04-20
|o 690.0212 Đ312M
|p MD.15372
|r 2019-04-20
|v 44000.00
|w 2019-04-20
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 690_021200000000000_Đ312M
|7 0
|9 16772
|a 000001
|b 000001
|d 2019-04-20
|o 690.0212 Đ312M
|p MD.15373
|r 2019-04-20
|v 44000.00
|w 2019-04-20
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 690_021200000000000_Đ312M
|7 0
|9 16773
|a 000001
|b 000001
|d 2019-04-20
|o 690.0212 Đ312M
|p MD.15374
|r 2019-04-20
|v 44000.00
|w 2019-04-20
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 690_021200000000000_Đ312M
|7 0
|9 16774
|a 000001
|b 000001
|d 2019-04-20
|o 690.0212 Đ312M
|p MD.15375
|r 2019-04-20
|v 44000.00
|w 2019-04-20
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|