Chuyên ngành kỹ thuật ôtô và xe máy hiện đại = Fachkunde kraftfahrzeugtechnik.
Sách trình bày sự phát triển của xe cơ giới, phân chia các loại xe và hệ thống kỹ thuật, việc bảo dưỡng, bảo trì, chăm sóc xe, vật liệu vận hành và vật liệu phụ; cấu tạo và nguyên lý hoạt động của động cơ đốt trong; sự hình thành hoà...
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp. Hồ Chí Minh
Trẻ
2014
|
Phiên bản: | Xuất bản lần thứ 2 |
Loạt: | Tủ sách Nhất Nghệ Tinh
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01804nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_65265 | ||
008 | 190809b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 3163 |d 3163 | ||
020 | |a 9786041092501 |c 850000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 629.287 |b G318 |
245 | 0 | 0 | |a Chuyên ngành kỹ thuật ôtô và xe máy hiện đại = |b Fachkunde kraftfahrzeugtechnik. |c Rolf Gscheidle (chủ biên) ; ...[et al.] |
250 | |a Xuất bản lần thứ 2 | ||
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh |b Trẻ |c 2014 | ||
300 | |a 802 tr. |b minh họa |c 24cm | ||
490 | |a Tủ sách Nhất Nghệ Tinh | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Quỹ Thời báo Kinh tế Sài Gòn; Uỷ ban Tương trợ người Việt Nam tại CHLB Đức | ||
520 | 3 | |a Sách trình bày sự phát triển của xe cơ giới, phân chia các loại xe và hệ thống kỹ thuật, việc bảo dưỡng, bảo trì, chăm sóc xe, vật liệu vận hành và vật liệu phụ; cấu tạo và nguyên lý hoạt động của động cơ đốt trong; sự hình thành hoà khí, làm thế nào để động cơ tiêu hao ít nhiên liệu; những phương pháp làm giảm chất độc hại, những tiêu chuẩn của Châu Âu về việc thải khí độc, ..... | |
653 | |a Công nghệ kỹ thuật ô tô | ||
700 | 1 | |a Gscheidle, Rolf |e Chủ biên | |
700 | 1 | |a Từ Quốc Bửu |e Dịch | |
700 | 1 | |a Đặng Văn Châm |e Dịch | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_287000000000000_G318 |7 0 |9 17027 |a 000001 |b 000001 |d 2019-08-09 |l 1 |o 629.287 G318 |p MD.15747 |r 2020-01-09 |s 2019-11-04 |v 850000.00 |w 2019-08-09 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |