Giáo trình dự toán xây dựng cơ bản

Nội dung sách khái niệm về dự toán xây dựng cơ bản, tiên lượng, dự toán nhu cầu vật liệu, nhân công, xa máy thi công, lập dự toán công trình.

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả của công ty: Bộ Xây dựng
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Xây dựng 2018
Phiên bản:Tái bản
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02440nam a22003137a 4500
001 NCT_65857
008 190810b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 3187  |d 3187 
020 |a 9786048224455  |c 69000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 692.5  |b Gi108T 
110 2 |a Bộ Xây dựng 
245 1 0 |a Giáo trình dự toán xây dựng cơ bản  |c Bộ Xây dựng 
250 |a Tái bản 
260 |a H.  |b Xây dựng  |c 2018 
300 |a 166 tr.  |b hình vẽ, bảng  |c 27cm 
520 3 |a Nội dung sách khái niệm về dự toán xây dựng cơ bản, tiên lượng, dự toán nhu cầu vật liệu, nhân công, xa máy thi công, lập dự toán công trình. 
653 |a Kỹ thuật công trình xây dựng 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 692_500000000000000_GI108T  |7 0  |9 17217  |a 000001  |b 000001  |d 2019-08-10  |o 692.5 Gi108T  |p MD.15925  |r 2019-08-10  |v 69000.00  |w 2019-08-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 692_500000000000000_GI108T  |7 0  |9 17218  |a 000001  |b 000001  |d 2019-08-10  |o 692.5 Gi108T  |p MD.15926  |r 2019-08-10  |v 69000.00  |w 2019-08-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 692_500000000000000_GI108T  |7 0  |9 17219  |a 000001  |b 000001  |d 2019-08-10  |o 692.5 Gi108T  |p MD.15927  |r 2019-08-10  |v 69000.00  |w 2019-08-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 692_500000000000000_GI108T  |7 0  |9 17220  |a 000001  |b 000001  |d 2019-08-10  |o 692.5 Gi108T  |p MD.15928  |r 2019-08-10  |v 69000.00  |w 2019-08-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 692_500000000000000_GI108T  |7 0  |9 17221  |a 000001  |b 000001  |d 2019-08-10  |o 692.5 Gi108T  |p MD.15929  |r 2019-08-10  |v 69000.00  |w 2019-08-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 692_500000000000000_GI108T  |7 0  |9 17222  |a 000001  |b 000001  |d 2019-08-10  |o 692.5 Gi108T  |p MD.15930  |r 2019-08-10  |v 69000.00  |w 2019-08-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 692_500000000000000_GI108T  |7 0  |9 17223  |a 000001  |b 000001  |d 2019-08-10  |o 692.5 Gi108T  |p MD.15931  |r 2019-08-10  |v 69000.00  |w 2019-08-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 692_500000000000000_GI108T  |7 0  |9 17224  |a 000001  |b 000001  |d 2019-08-10  |l 1  |o 692.5 Gi108T  |p MD.15932  |r 2019-10-28  |s 2019-10-21  |v 69000.00  |w 2019-08-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 692_500000000000000_GI108T  |7 0  |9 17225  |a 000001  |b 000001  |d 2019-08-10  |o 692.5 Gi108T  |p MD.15933  |r 2019-08-10  |v 69000.00  |w 2019-08-10  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 692_500000000000000_GI108T  |7 0  |9 17226  |a 000001  |b 000001  |d 2019-08-10  |o 692.5 Gi108T  |p MD.15934  |r 2019-08-10  |v 69000.00  |w 2019-08-10  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ