Giáo trình luật đất đai
Trình bày các vấn đề lí luận cơ bản về ngành luật đất đai. Cung cấp các kiến thức về chế độ sở hữu toàn dân và quản lí nhà nước về đất đai; địa vị pháp lí của người sử dụng đất; thủ tục hành chính trong quản lí, sử dụng đất đai...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Công an nhân dân
2018
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 13 có sửa đổi bổ sung |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02383aam a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_67179 | ||
008 | 120906s2012 ||||||viesd | ||
999 | |c 3244 |d 3244 | ||
020 | |a 9786047214891 |c 72000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 346.597043 |b H523 |
100 | 1 | |a Trần Quang Huy |e Chủ biên | |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình luật đất đai |c Trần Quang Huy (chủ biên) |
250 | |a Tái bản lần thứ 13 có sửa đổi bổ sung | ||
260 | |a H. |b Công an nhân dân |c 2018 | ||
300 | |a 438tr. |c 22cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường đại học Luật Hà Nội | ||
520 | 3 | |a Trình bày các vấn đề lí luận cơ bản về ngành luật đất đai. Cung cấp các kiến thức về chế độ sở hữu toàn dân và quản lí nhà nước về đất đai; địa vị pháp lí của người sử dụng đất; thủ tục hành chính trong quản lí, sử dụng đất đai; chế độ pháp lí nhóm đất nông nghiệp và phi nông nghiệp; thanh tra, kiểm tra, giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai và xử lí vi phạm pháp luật đất đai. | |
653 | |a Luật học | ||
700 | 1 | |a Nguyễn Quang Tuyến | |
700 | 1 | |a Nguyễn Thị Dung | |
700 | 1 | |a Nguyễn Thị Nga | |
700 | 1 | |a Phạm Thu Thuỷ | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_597043000000000_H523 |7 0 |9 17491 |a 000001 |b 000001 |d 2019-08-20 |l 11 |o 346.597043 H523 |p MD.15886 |q 2022-03-07 |r 2022-02-21 |s 2022-02-21 |v 72000.00 |w 2019-08-20 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_597043000000000_H523 |7 0 |9 17492 |a 000001 |b 000001 |d 2019-08-20 |l 6 |o 346.597043 H523 |p MD.15887 |r 2020-11-14 |s 2020-11-02 |v 72000.00 |w 2019-08-20 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_597043000000000_H523 |7 0 |9 17493 |a 000001 |b 000001 |d 2019-08-20 |l 5 |o 346.597043 H523 |p MD.15888 |r 2020-10-12 |s 2020-09-21 |v 72000.00 |w 2019-08-20 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_597043000000000_H523 |7 0 |9 17494 |a 000001 |b 000001 |d 2019-08-20 |o 346.597043 H523 |p MD.15884 |r 2019-08-20 |v 72000.00 |w 2019-08-20 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_597043000000000_H523 |7 0 |9 18097 |a 000001 |b 000001 |d 2019-10-11 |l 3 |o 346.597043 H523 |p MD.15885 |r 2021-04-12 |s 2021-04-05 |v 72000.00 |w 2019-10-11 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |