Sổ tay mạ điện
Nội dun cung cấp những số liệu tra cứu, những kiến thức tóm tắt và những giải pháp cụ thể về công nghệ mạ điện và thiết bị gia công, xử lý bề mặt nhằm phục vụ cho việc học tập, thí nghiệm, nghiên cứu khoa học...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Bách khoa Hà Nội
2013
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa, bổ sung |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01505aam a22002418a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_676 | ||
008 | 140107s2013 ||||||viesd | ||
999 | |c 33 |d 33 | ||
020 | |a 978604911495 |c 95000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 671.732 |b H407 |
100 | 1 | |a Trần Minh Hoàng | |
245 | 1 | 0 | |a Sổ tay mạ điện |c Trần Minh Hoàng, Nguyễn Văn Thanh, Lê Đức Tri |
250 | |a Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa, bổ sung | ||
260 | |a H. |b Bách khoa Hà Nội |c 2013 | ||
300 | |a 419tr. |b minh hoạ |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Nội dun cung cấp những số liệu tra cứu, những kiến thức tóm tắt và những giải pháp cụ thể về công nghệ mạ điện và thiết bị gia công, xử lý bề mặt nhằm phục vụ cho việc học tập, thí nghiệm, nghiên cứu khoa học | |
700 | 1 | |a Nguyễn Văn Thanh | |
700 | 1 | |a Lê Đức Tri | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 671_732000000000000_H407 |7 0 |9 117 |a 000001 |b 000001 |d 2017-09-30 |o 671.732 H407 |p MD.00153 |r 2017-09-30 |v 95000.00 |w 2017-09-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 671_732000000000000_H407 |7 0 |9 118 |a 000001 |b 000001 |d 2017-09-30 |o 671.732 H407 |p MD.00152 |r 2017-09-30 |v 95000.00 |w 2017-09-30 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 671_732000000000000_H407 |7 0 |9 119 |a 000001 |b 000001 |d 2017-09-30 |o 671.732 H407 |p MD.00151 |r 2017-09-30 |v 95000.00 |w 2017-09-30 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |