|
|
|
|
LEADER |
01188nam a22002057a 4500 |
001 |
NCT_68661 |
008 |
190911b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 3320
|d 3320
|
020 |
|
|
|c 40000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 629
|b D513
|
100 |
1 |
|
|a Đỗ Văn Dũng
|
245 |
1 |
0 |
|a Sổ tay tra cứu các hệ thống điều khiển động cơ phun xăng và Common Rail
|c Đỗ Văn Dũng
|
300 |
|
|
|a 223 tr.
|b hình vẽ
|c 27cm
|
653 |
|
|
|a Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 629_000000000000000_D513
|7 0
|9 17749
|a 000001
|b 000001
|d 2019-09-11
|o 629 D513
|p MD.10101
|r 2019-09-11
|v 40000.00
|w 2019-09-11
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 629_000000000000000_D513
|7 0
|9 17750
|a 000001
|b 000001
|d 2019-09-11
|l 1
|o 629 D513
|p MD.10102
|r 2020-07-24
|s 2020-07-15
|v 40000.00
|w 2019-09-11
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 629_000000000000000_D513
|7 0
|9 17751
|a 000001
|b 000001
|d 2019-09-11
|o 629 D513
|p MD.10103
|r 2019-09-11
|v 40000.00
|w 2019-09-11
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 629_000000000000000_D513
|7 0
|9 17752
|a 000001
|b 000001
|d 2019-09-11
|o 629 D513
|p MD.10104
|r 2019-09-11
|v 40000.00
|w 2019-09-11
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|