|
|
|
|
LEADER |
01152nam a22002057a 4500 |
001 |
NCT_68763 |
008 |
190911b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 3326
|d 3326
|
020 |
|
|
|c 40000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 629
|b S464
|
100 |
1 |
|
|a Huỳnh Phước Sơn
|
245 |
1 |
0 |
|a Tài liệu học tập thiết bị xưởng ô tô
|c Huỳnh Phước Sơn
|
300 |
|
|
|a 62 tr.
|b hình vẽ
|c 27cm
|
653 |
|
|
|a Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 629_000000000000000_S464
|7 0
|9 17773
|a 000001
|b 000001
|d 2019-09-11
|o 629 S464
|p MD.10141
|r 2019-09-11
|v 40000.00
|w 2019-09-11
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 629_000000000000000_S464
|7 0
|9 17774
|a 000001
|b 000001
|d 2019-09-11
|o 629 S464
|p MD.10142
|r 2019-09-11
|v 40000.00
|w 2019-09-11
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 629_000000000000000_S464
|7 0
|9 17775
|a 000001
|b 000001
|d 2019-09-11
|l 1
|o 629 S464
|p MD.10143
|r 2019-10-22
|s 2019-09-24
|v 40000.00
|w 2019-09-11
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 629_000000000000000_S464
|7 0
|9 17776
|a 000001
|b 000001
|d 2019-09-11
|o 629 S464
|p MD.10144
|r 2019-09-11
|v 40000.00
|w 2019-09-11
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|