|
|
|
|
LEADER |
01149nam a22001937a 4500 |
001 |
NCT_68967 |
008 |
190911b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
999 |
|
|
|c 3339
|d 3339
|
020 |
|
|
|c 40000
|
082 |
0 |
4 |
|2 23rd ed.
|a 629.2
|b T550/ph.2
|
245 |
0 |
0 |
|a Tài liệu nhập môn ngành công nghệ kĩ thuật ô tô
|n Phần 2
|
300 |
|
|
|a 115 tr.
|b hình vẽ
|c 27cm
|
653 |
|
|
|a Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 629_200000000000000_T550_PH_2
|7 0
|9 17810
|a 000001
|b 000001
|d 2019-09-11
|o 629.2 T550/ph.2
|p MD.10106
|r 2019-09-11
|v 40000.00
|w 2019-09-11
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 629_200000000000000_T550_PH_2
|7 0
|9 17811
|a 000001
|b 000001
|d 2019-09-11
|o 629.2 T550/ph.2
|p MD.10107
|r 2019-09-11
|v 40000.00
|w 2019-09-11
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 629_200000000000000_T550_PH_2
|7 0
|9 17812
|a 000001
|b 000001
|d 2019-09-11
|o 629.2 T550/ph.2
|p MD.10108
|r 2019-09-11
|v 40000.00
|w 2019-09-11
|y BK
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 629_200000000000000_T550_PH_2
|7 0
|9 17813
|a 000001
|b 000001
|d 2019-09-11
|o 629.2 T550/ph.2
|p MD.10109
|r 2019-09-11
|v 40000.00
|w 2019-09-11
|y BK
|
980 |
|
|
|a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
|