Mobility and heritage in Northern Thailand and Laos: Past and present : Proceedings of the Chiang Mai Conference, 1 - 2 December 2011

This volume bring together papers that were presented during the conference "Sedentism in the Mekong region: Mobility and Heritage in a long-term perspective" held at the Faculty of Social Science of Chiang Mai University. This conference presented the results of the program entitled "...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Évrard, Olivier
Tác giả khác: Guillaud, Dominique, Vaddhanaphuti , Chayan, Keyes, Charles F. (Postface)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: Chiang Mai Chiang Mai University 2013
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 01566nam a22002417a 4500
001 NCT_70943
008 190924b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 3452  |d 3452 
020 |a 9789746728225  |c 40000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 959.3  |b E357 
100 1 |a Évrard, Olivier 
245 1 0 |a Mobility and heritage in Northern Thailand and Laos: Past and present :  |b Proceedings of the Chiang Mai Conference, 1 - 2 December 2011  |c Olivier Évrard, Dominique Guillaud, Chayan Vaddhanaphuti ; Charles F. Keyes (postface) 
260 |a Chiang Mai  |b Chiang Mai University  |c 2013 
300 |a 302 p.  |b ill., chart., table.  |c 23cm 
500 |a Center for Ethnic Studies and Development. Faculty of Social Sciences. Chiang Mai University. 
520 3 |a This volume bring together papers that were presented during the conference "Sedentism in the Mekong region: Mobility and Heritage in a long-term perspective" held at the Faculty of Social Science of Chiang Mai University. This conference presented the results of the program entitled "Sedentary settlements around the Mekong: identities, techniques, territories and environments as well as similar issues of locality, territoriality and identity. 
653 |a Sách tham khảo 
700 1 |a Guillaud, Dominique 
700 1 |a Vaddhanaphuti , Chayan  
700 1 |a Keyes, Charles F.  |e Postface 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 959_300000000000000_E357  |7 0  |9 18000  |a 000001  |b 000001  |d 2019-09-24  |o 959.3 E357  |p TK.01699  |r 2019-09-24  |v 40000.00  |w 2019-09-24  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ