Thách thức = Challenge
Sách chắt lọc những câu nói hay và ý nghĩa về việc đối mặt với thách thức, dám nghĩ dám làm đã được đúc kết, chắt lọc từ những trải nghiệm thực trong cuộc sống.
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp. Hồ Chí Minh
Văn hóa Sài Gòn
2010
|
Loạt: | Lời hay ý đẹp
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02552nam a22003377a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_71003 | ||
008 | 190925b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 3455 |d 3455 | ||
020 | |c 29000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 398 |b Th102T |
245 | 1 | 0 | |a Thách thức = |b Challenge |c Đào Chính, Đoan Nghiêm (tuyển chọn và dịch) |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh |b Văn hóa Sài Gòn |c 2010 | ||
300 | |a 179 tr. |b 21cm | ||
490 | 0 | |a Lời hay ý đẹp | |
500 | |a Sách song ngữ | ||
520 | 3 | |a Sách chắt lọc những câu nói hay và ý nghĩa về việc đối mặt với thách thức, dám nghĩ dám làm đã được đúc kết, chắt lọc từ những trải nghiệm thực trong cuộc sống. | |
653 | |a Sách tham khảo | ||
700 | 1 | |a Đào Chính |e Tuyển chọn, dịch | |
700 | 0 | |a Đoan nghiêm |e Tuyển chọn, dịch | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_000000000000000_TH102T |7 0 |9 18008 |a 000001 |b 000001 |d 2019-09-25 |o 398 Th102T |p TK.01707 |r 2019-09-25 |v 29000.00 |w 2019-09-25 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_000000000000000_TH102T |7 0 |9 18009 |a 000001 |b 000001 |d 2019-09-25 |o 398 Th102T |p TK.01708 |r 2019-09-25 |v 29000.00 |w 2019-09-25 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_000000000000000_TH102T |7 0 |9 18010 |a 000001 |b 000001 |d 2019-09-25 |o 398 Th102T |p TK.01709 |r 2019-09-25 |v 29000.00 |w 2019-09-25 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_000000000000000_TH102T |7 0 |9 18011 |a 000001 |b 000001 |d 2019-09-25 |o 398 Th102T |p TK.01710 |r 2019-09-25 |v 29000.00 |w 2019-09-25 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_000000000000000_TH102T |7 0 |9 18012 |a 000001 |b 000001 |d 2019-09-25 |o 398 Th102T |p TK.01711 |r 2019-09-25 |v 29000.00 |w 2019-09-25 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_000000000000000_TH102T |7 0 |9 18013 |a 000001 |b 000001 |d 2019-09-25 |o 398 Th102T |p TK.01712 |r 2019-09-25 |v 29000.00 |w 2019-09-25 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_000000000000000_TH102T |7 0 |9 18014 |a 000001 |b 000001 |d 2019-09-25 |o 398 Th102T |p TK.01713 |r 2019-09-25 |v 29000.00 |w 2019-09-25 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_000000000000000_TH102T |7 0 |9 18015 |a 000001 |b 000001 |d 2019-09-25 |o 398 Th102T |p TK.01714 |r 2019-09-25 |v 29000.00 |w 2019-09-25 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_000000000000000_TH102T |7 0 |9 18016 |a 000001 |b 000001 |d 2019-09-25 |o 398 Th102T |p TK.01715 |r 2019-09-25 |v 29000.00 |w 2019-09-25 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_000000000000000_TH102T |7 0 |9 18017 |a 000001 |b 000001 |d 2019-09-25 |o 398 Th102T |p TK.01716 |r 2019-09-25 |v 29000.00 |w 2019-09-25 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |