Nghiệp lực : Nhìn lại quá khứ và nhận biết tương lai
Quyển sách cung cấp một cách thực tế để hiểu cách tác động của nghiệp (karma) và chúng ta có thể tác động nghiệp của mình như thế nào. Đồng thời, sách cũng nói về sự cân bằng, ý nghĩa lớn nhất trong việc nghiên cứu về nghiệp. Sống...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Đồng Nai
Nxb Đồng Nai
2011
|
Loạt: | Thiền và nghệ thuật đối diện với cuộc đời
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02923nam a22003377a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_71465 | ||
008 | 191014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 3476 |d 3476 | ||
020 | |c 63000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 370.12 |b L305 |
100 | 1 | |a Browne, Mary T. | |
245 | 1 | 0 | |a Nghiệp lực : |b Nhìn lại quá khứ và nhận biết tương lai |c Mary T. Browne ; Phương Liên, Minh Đức (sưu tầm, dịch) |
260 | |a Đồng Nai |b Nxb Đồng Nai |c 2011 | ||
300 | |a 255 tr. |c 21cm | ||
490 | |a Thiền và nghệ thuật đối diện với cuộc đời | ||
520 | 3 | |a Quyển sách cung cấp một cách thực tế để hiểu cách tác động của nghiệp (karma) và chúng ta có thể tác động nghiệp của mình như thế nào. Đồng thời, sách cũng nói về sự cân bằng, ý nghĩa lớn nhất trong việc nghiên cứu về nghiệp. Sống cân bằng nghĩa là có sự bình an nội tâm và đồng thời hòa thuận với thế giới bên ngoài, đó là hòa hợp. | |
653 | |a Sách tham khảo | ||
700 | 0 | |a Phương Liên |e Sưu tầm, dịch | |
700 | 0 | |a Minh Đức |e Sưu tầm, dịch | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 370_120000000000000_L305 |7 0 |9 18164 |a 000001 |b 000001 |d 2019-10-14 |o 370.12 L305 |p TK.01821 |r 2019-10-14 |v 63000.00 |w 2019-10-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 370_120000000000000_L305 |7 0 |9 18165 |a 000001 |b 000001 |d 2019-10-14 |o 370.12 L305 |p TK.01822 |r 2019-10-14 |v 63000.00 |w 2019-10-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 370_120000000000000_L305 |7 0 |9 18166 |a 000001 |b 000001 |d 2019-10-14 |o 370.12 L305 |p TK.01823 |r 2019-10-14 |v 63000.00 |w 2019-10-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 370_120000000000000_L305 |7 0 |9 18167 |a 000001 |b 000001 |d 2019-10-14 |o 370.12 L305 |p TK.01824 |r 2019-10-14 |v 63000.00 |w 2019-10-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 370_120000000000000_L305 |7 0 |9 18168 |a 000001 |b 000001 |d 2019-10-14 |o 370.12 L305 |p TK.01825 |r 2019-10-14 |v 63000.00 |w 2019-10-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 370_120000000000000_L305 |7 0 |9 18169 |a 000001 |b 000001 |d 2019-10-14 |o 370.12 L305 |p TK.01826 |r 2019-10-14 |v 63000.00 |w 2019-10-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 370_120000000000000_L305 |7 0 |9 18170 |a 000001 |b 000001 |d 2019-10-14 |o 370.12 L305 |p TK.01827 |r 2019-10-14 |v 63000.00 |w 2019-10-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 370_120000000000000_L305 |7 0 |9 18171 |a 000001 |b 000001 |d 2019-10-14 |o 370.12 L305 |p TK.01828 |r 2019-10-14 |v 63000.00 |w 2019-10-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 370_120000000000000_L305 |7 0 |9 18172 |a 000001 |b 000001 |d 2019-10-14 |o 370.12 L305 |p TK.01829 |r 2019-10-14 |v 63000.00 |w 2019-10-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 370_120000000000000_L305 |7 0 |9 18173 |a 000001 |b 000001 |d 2019-10-14 |o 370.12 L305 |p TK.01830 |r 2019-10-14 |v 63000.00 |w 2019-10-14 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |