Thực vật học Sách đào tạo dược sĩ Đại học
Nội dung cuốn sách trình bày những kiến thức cơ bản về hình thái học thực vật. Phân loại học thực vật và tài nguyên cây thuốc trên thế giới và Việt Nam.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y học
2007
|
Loạt: | Bộ Y tế
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02200nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_7206 | ||
005 | 20171016112818.0 | ||
008 | 171016b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 365 |d 365 | ||
020 | |c 740000 | ||
082 | 1 | 4 | |2 22rd ed. |a 580 |b B302 |
100 | 1 | 0 | |a Lê Đình Bích |
245 | 1 | 0 | |a Thực vật học |b Sách đào tạo dược sĩ Đại học |c Lê Đình Bích, Trần Văn Ơn |
260 | |a H. |b Y học |c 2007 | ||
300 | |a 425 Tr. |b Minh họa |c 27 cm | ||
440 | |a Bộ Y tế | ||
520 | |a Nội dung cuốn sách trình bày những kiến thức cơ bản về hình thái học thực vật. Phân loại học thực vật và tài nguyên cây thuốc trên thế giới và Việt Nam. | ||
700 | |a Trần Văn Ơn | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 580_000000000000000_B302 |7 0 |9 1367 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-16 |o 580 B302 |p MD.01223 |r 2017-10-16 |v 74000.00 |w 2017-10-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 580_000000000000000_B302 |7 0 |9 1368 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-16 |l 1 |o 580 B302 |p MD.01224 |r 2018-05-23 |s 2018-05-23 |v 74000.00 |w 2017-10-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 580_000000000000000_B302 |7 0 |9 1369 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-16 |l 2 |o 580 B302 |p MD.01225 |r 2018-04-27 |s 2017-12-12 |v 74000.00 |w 2017-10-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 580_000000000000000_B302 |7 0 |9 1370 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-16 |l 4 |o 580 B302 |p MD.01226 |r 2019-12-03 |s 2019-11-19 |v 74000.00 |w 2017-10-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 580_000000000000000_B302 |7 0 |9 1371 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-16 |l 4 |o 580 B302 |p MD.01227 |q 2022-02-25 |r 2022-02-10 |s 2022-02-10 |v 74000.00 |w 2017-10-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 580_000000000000000_B302 |7 0 |9 1372 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-16 |l 1 |o 580 B302 |p MD.01228 |r 2019-12-06 |s 2019-12-03 |v 74000.00 |w 2017-10-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 580_000000000000000_B302 |7 0 |9 1373 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-16 |l 4 |o 580 B302 |p MD.01229 |r 2020-12-07 |s 2020-12-02 |v 74000.00 |w 2017-10-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 580_000000000000000_B302 |7 0 |9 3790 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-16 |l 2 |o 580 B302 |p MD.05477 |r 2020-03-09 |s 2017-12-14 |v 74000.00 |w 2017-11-16 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |